Bản dịch của từ Active role trong tiếng Việt
Active role
Active role (Noun)
Vai trò tham gia tích cực vào một nhiệm vụ hoặc tình huống.
The role of being engaged or participating actively in a task or situation.
She plays an active role in community service projects every month.
Cô ấy đóng vai trò tích cực trong các dự án phục vụ cộng đồng mỗi tháng.
John does not take an active role in social gatherings.
John không đóng vai trò tích cực trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Does Maria have an active role in the local charity organization?
Maria có đóng vai trò tích cực trong tổ chức từ thiện địa phương không?
Many students take an active role in community service projects.
Nhiều sinh viên đóng vai trò tích cực trong các dự án phục vụ cộng đồng.
Not everyone plays an active role in social discussions.
Không phải ai cũng đóng vai trò tích cực trong các cuộc thảo luận xã hội.
She plays an active role in community service projects every month.
Cô ấy đóng vai trò tích cực trong các dự án phục vụ cộng đồng mỗi tháng.
He does not take an active role in local political discussions.
Anh ấy không đóng vai trò tích cực trong các cuộc thảo luận chính trị địa phương.
Does she have an active role in the charity organization?
Cô ấy có vai trò tích cực trong tổ chức từ thiện không?
She played an active role in the community clean-up event last Saturday.
Cô ấy đã đóng vai trò tích cực trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not take an active role in the social discussion yesterday.
Anh ấy đã không tham gia tích cực vào cuộc thảo luận xã hội hôm qua.
Volunteers play an active role in community service projects every month.
Các tình nguyện viên đóng một vai trò tích cực trong các dự án phục vụ cộng đồng mỗi tháng.
Many students do not take an active role in social discussions.
Nhiều sinh viên không tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội.
Do you believe an active role improves social awareness among young people?
Bạn có tin rằng vai trò tích cực cải thiện nhận thức xã hội của giới trẻ không?
Volunteers play an active role in community clean-up events every month.
Các tình nguyện viên đóng vai trò tích cực trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng mỗi tháng.
She does not take an active role in social media discussions.
Cô ấy không đóng vai trò tích cực trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Cụm từ "active role" đề cập đến việc tham gia tích cực và có trách nhiệm trong một hoạt động hoặc bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, người Anh có xu hướng sử dụng cụm từ "playing an active role" nhiều hơn, trong khi người Mỹ thường dùng "taking an active role". Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai vùng nói.