Bản dịch của từ Active role trong tiếng Việt

Active role

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active role (Noun)

ˈæktɨv ɹˈoʊl
ˈæktɨv ɹˈoʊl
01

Vai trò tham gia tích cực vào một nhiệm vụ hoặc tình huống.

The role of being engaged or participating actively in a task or situation.

Ví dụ

She plays an active role in community service projects every month.

Cô ấy đóng vai trò tích cực trong các dự án phục vụ cộng đồng mỗi tháng.

John does not take an active role in social gatherings.

John không đóng vai trò tích cực trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Does Maria have an active role in the local charity organization?

Maria có đóng vai trò tích cực trong tổ chức từ thiện địa phương không?

Many students take an active role in community service projects.

Nhiều sinh viên đóng vai trò tích cực trong các dự án phục vụ cộng đồng.

Not everyone plays an active role in social discussions.

Không phải ai cũng đóng vai trò tích cực trong các cuộc thảo luận xã hội.

02

Một vị trí hoặc khả năng mà trong đó người ta thực hiện hành động hoặc có sự hiện diện năng động.

A position or capacity in which one takes initiative or has a dynamic presence.

Ví dụ

She plays an active role in community service projects every month.

Cô ấy đóng vai trò tích cực trong các dự án phục vụ cộng đồng mỗi tháng.

He does not take an active role in local political discussions.

Anh ấy không đóng vai trò tích cực trong các cuộc thảo luận chính trị địa phương.

Does she have an active role in the charity organization?

Cô ấy có vai trò tích cực trong tổ chức từ thiện không?

She played an active role in the community clean-up event last Saturday.

Cô ấy đã đóng vai trò tích cực trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.

He did not take an active role in the social discussion yesterday.

Anh ấy đã không tham gia tích cực vào cuộc thảo luận xã hội hôm qua.

03

Chức năng hoặc trách nhiệm yêu cầu năng lượng và hành động chứ không phải sự thụ động.

Function or responsibility that requires energy and action rather than passivity.

Ví dụ

Volunteers play an active role in community service projects every month.

Các tình nguyện viên đóng một vai trò tích cực trong các dự án phục vụ cộng đồng mỗi tháng.

Many students do not take an active role in social discussions.

Nhiều sinh viên không tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội.

Do you believe an active role improves social awareness among young people?

Bạn có tin rằng vai trò tích cực cải thiện nhận thức xã hội của giới trẻ không?

Volunteers play an active role in community clean-up events every month.

Các tình nguyện viên đóng vai trò tích cực trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng mỗi tháng.

She does not take an active role in social media discussions.

Cô ấy không đóng vai trò tích cực trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Active role cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Active role

Không có idiom phù hợp