Bản dịch của từ Activity cost estimate trong tiếng Việt

Activity cost estimate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Activity cost estimate (Noun)

æktˈɪvəti kˈɑst ˈɛstəmət
æktˈɪvəti kˈɑst ˈɛstəmət
01

Một ước lượng về chi phí liên quan đến một hoạt động cụ thể.

An assessment of the costs associated with a specific activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dự đoán tài chính về các chi phí phát sinh trong một nhiệm vụ hoặc giai đoạn dự án cụ thể.

A financial forecast regarding the expenses incurred during a particular task or project phase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân tích chi tiết về các chi phí tiềm năng liên quan đến một hoạt động hoặc dự án được lên kế hoạch.

A detailed breakdown of the potential costs involved in a planned activity or project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/activity cost estimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Activity cost estimate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.