Bản dịch của từ Activity cost estimate trong tiếng Việt
Activity cost estimate
Noun [U/C]

Activity cost estimate (Noun)
æktˈɪvəti kˈɑst ˈɛstəmət
æktˈɪvəti kˈɑst ˈɛstəmət
01
Một ước lượng về chi phí liên quan đến một hoạt động cụ thể.
An assessment of the costs associated with a specific activity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Activity cost estimate
Không có idiom phù hợp