Bản dịch của từ Activity cost estimate trong tiếng Việt

Activity cost estimate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Activity cost estimate(Noun)

æktˈɪvəti kˈɑst ˈɛstəmət
æktˈɪvəti kˈɑst ˈɛstəmət
01

Một ước lượng về chi phí liên quan đến một hoạt động cụ thể.

An assessment of the costs associated with a specific activity.

Ví dụ
02

Một dự đoán tài chính về các chi phí phát sinh trong một nhiệm vụ hoặc giai đoạn dự án cụ thể.

A financial forecast regarding the expenses incurred during a particular task or project phase.

Ví dụ
03

Một phân tích chi tiết về các chi phí tiềm năng liên quan đến một hoạt động hoặc dự án được lên kế hoạch.

A detailed breakdown of the potential costs involved in a planned activity or project.

Ví dụ