Bản dịch của từ Acuminated trong tiếng Việt
Acuminated

Acuminated (Adjective)
The acuminated debate highlighted social issues in the community effectively.
Cuộc tranh luận nhọn đã làm nổi bật các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
His acuminated remarks did not help the social discussion at all.
Những nhận xét nhọn của anh ấy không giúp ích gì cho cuộc thảo luận xã hội.
Are acuminated comments necessary in social discussions about sensitive topics?
Những bình luận nhọn có cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội về các chủ đề nhạy cảm không?
Họ từ
Từ "acuminated" mang nghĩa là có hình dạng nhọn hoặc đầu nhọn, thường được sử dụng để mô tả các đối tượng tự nhiên hoặc nhân tạo, như lá cây hay đầu bút viết. Từ này là tính từ và thường được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và thực vật học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể đa dạng hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật ở Anh.
Từ "acuminated" có nguồn gốc từ Latin "acuminatus", nghĩa là "nếu được làm nhọn". Xuất phát từ động từ "acuminare", từ "acumen" (đầu nhọn, điểm nhạy bén) liên quan đến khả năng phát hiện, hiểu biết sâu sắc. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển ý nghĩa liên quan đến sự sắc sảo và tinh tế trong tri thức. Ngày nay, "acuminated" thường được sử dụng để mô tả tính sắc bén của tư duy hay hình dáng nhọn của vật thể.
Từ "acuminated" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thường thấp, chủ yếu vì đây là thuật ngữ khoa học và ít phổ biến trong các văn liệu thông thường. Trong ngữ cảnh y học và sinh học, "acuminated" thường được dùng để mô tả hình dạng của các cấu trúc sinh học, chẳng hạn như các tế bào hoặc mô có đỉnh nhọn. Sự sử dụng này thể hiện yêu cầu về chính xác trong thuật ngữ chuyên ngành.