Bản dịch của từ Acuminated trong tiếng Việt

Acuminated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acuminated (Adjective)

əkjˈumənˌeɪtɨd
əkjˈumənˌeɪtɨd
01

Đưa đến một điểm sắc nét, nhọn. cũng có nghĩa bóng: (của lời nói) sắc bén, nhọn, nhức nhối.

Brought to a sharp point pointed also figurative of speech sharp pointed stinging.

Ví dụ

The acuminated debate highlighted social issues in the community effectively.

Cuộc tranh luận nhọn đã làm nổi bật các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

His acuminated remarks did not help the social discussion at all.

Những nhận xét nhọn của anh ấy không giúp ích gì cho cuộc thảo luận xã hội.

Are acuminated comments necessary in social discussions about sensitive topics?

Những bình luận nhọn có cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội về các chủ đề nhạy cảm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acuminated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acuminated

Không có idiom phù hợp