Bản dịch của từ Acute-viral-nasopharyngitis trong tiếng Việt

Acute-viral-nasopharyngitis

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acute-viral-nasopharyngitis (Noun)

ˌækəvɚtɨflˈɔɹənsˌaɪz
ˌækəvɚtɨflˈɔɹənsˌaɪz
01

Cảm lạnh thông thường.

Common cold.

Ví dụ

Many people catch acute viral nasopharyngitis during the winter months.

Nhiều người bị cảm cúm vào mùa đông.

Acute viral nasopharyngitis does not usually require medical treatment.

Cảm cúm thường không cần điều trị y tế.

Is acute viral nasopharyngitis common in crowded social events?

Cảm cúm có phổ biến trong các sự kiện xã hội đông người không?

Acute-viral-nasopharyngitis (Adjective)

ˌækəvɚtɨflˈɔɹənsˌaɪz
ˌækəvɚtɨflˈɔɹənsˌaɪz
01

Của hoặc liên quan đến sự khởi phát đột ngột và thời gian ngắn.

Of or relating to a sudden onset and short duration.

Ví dụ

Acute viral nasopharyngitis spreads quickly in crowded social events like parties.

Viêm mũi họng virus cấp tính lây lan nhanh trong các sự kiện xã hội như tiệc.

Many people do not recognize acute viral nasopharyngitis as a serious illness.

Nhiều người không nhận ra viêm mũi họng virus cấp tính là bệnh nghiêm trọng.

Is acute viral nasopharyngitis common during social gatherings in winter?

Viêm mũi họng virus cấp tính có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acute-viral-nasopharyngitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acute-viral-nasopharyngitis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.