Bản dịch của từ Acute-viral-nasopharyngitis trong tiếng Việt
Acute-viral-nasopharyngitis

Acute-viral-nasopharyngitis (Noun)
Many people catch acute viral nasopharyngitis during the winter months.
Nhiều người bị cảm cúm vào mùa đông.
Acute viral nasopharyngitis does not usually require medical treatment.
Cảm cúm thường không cần điều trị y tế.
Is acute viral nasopharyngitis common in crowded social events?
Cảm cúm có phổ biến trong các sự kiện xã hội đông người không?
Acute-viral-nasopharyngitis (Adjective)
Acute viral nasopharyngitis spreads quickly in crowded social events like parties.
Viêm mũi họng virus cấp tính lây lan nhanh trong các sự kiện xã hội như tiệc.
Many people do not recognize acute viral nasopharyngitis as a serious illness.
Nhiều người không nhận ra viêm mũi họng virus cấp tính là bệnh nghiêm trọng.
Is acute viral nasopharyngitis common during social gatherings in winter?
Viêm mũi họng virus cấp tính có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội vào mùa đông không?
Viêm họng mũi do virus cấp tính (acute viral nasopharyngitis) là một bệnh lý viêm nhiễm cấp tính thường gặp, gây ra bởi các virus như rhinovirus và coronavirus. Tình trạng này thường dẫn đến triệu chứng như nghẹt mũi, ho, sốt, và đau họng. Bệnh thường tự giới hạn và điều trị triệu chứng là chủ yếu. Từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, đồng nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong y học.
Từ "acute-viral-nasopharyngitis" xuất phát từ tiếng Latin với các thành phần: "acutus" (mạnh), "virus" (độc tố) và "nasopharynx" (họng mũi). "Acute" chỉ tình trạng diễn ra nhanh và mạnh, trong khi "viral" và "nasopharyngitis" lần lượt mô tả nguyên nhân gây bệnh và vị trí viêm nhiễm. Lịch sử là từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ viêm mũi họng cấp tính do virus, phản ánh sự hiểu biết ngày càng cao về căn nguyên và triệu chứng của bệnh.
Cụm từ "acute viral nasopharyngitis", thường được biết đến là cảm lạnh thông thường, không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến y học hoặc sinh học, nhất là trong phần viết và đọc, nơi có định dạng về nghiên cứu sức khỏe. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở niêm mạc mũi và họng, thường do virus gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp