Bản dịch của từ Acyclic trong tiếng Việt

Acyclic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acyclic(Adjective)

eɪsˈaɪklɪk
eɪsˈaɪklɪk
01

(của một hợp chất hoặc phân tử) không chứa vòng nguyên tử.

Of a compound or molecule containing no rings of atoms.

Ví dụ
02

Không hiển thị hoặc tạo thành một phần của chu kỳ.

Not displaying or forming part of a cycle.

Ví dụ

Dạng tính từ của Acyclic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acyclic

Acyclic

More acyclic

Acyclic hơn

Most acyclic

Hầu hết acyclic

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh