Bản dịch của từ Acyclic trong tiếng Việt

Acyclic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acyclic (Adjective)

eɪsˈaɪklɪk
eɪsˈaɪklɪk
01

(của một hợp chất hoặc phân tử) không chứa vòng nguyên tử.

Of a compound or molecule containing no rings of atoms.

Ví dụ

Many acyclic compounds are used in social media applications today.

Nhiều hợp chất không vòng được sử dụng trong ứng dụng mạng xã hội ngày nay.

Acyclic compounds are not common in social interactions.

Các hợp chất không vòng không phổ biến trong các tương tác xã hội.

Are acyclic molecules important for social networking platforms?

Các phân tử không vòng có quan trọng cho các nền tảng mạng xã hội không?

02

Không hiển thị hoặc tạo thành một phần của chu kỳ.

Not displaying or forming part of a cycle.

Ví dụ

The acyclic nature of social media trends can be surprising.

Tính không tuần hoàn của xu hướng mạng xã hội có thể gây ngạc nhiên.

Social movements are not always acyclic; they can repeat phases.

Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng không tuần hoàn; chúng có thể lặp lại các giai đoạn.

Are social interactions acyclic or do they form cycles over time?

Các tương tác xã hội có phải không tuần hoàn hay chúng tạo thành chu kỳ theo thời gian?

Dạng tính từ của Acyclic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acyclic

Acyclic

More acyclic

Acyclic hơn

Most acyclic

Hầu hết acyclic

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acyclic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acyclic

Không có idiom phù hợp