Bản dịch của từ Acyclic trong tiếng Việt
Acyclic

Acyclic (Adjective)
(của một hợp chất hoặc phân tử) không chứa vòng nguyên tử.
Of a compound or molecule containing no rings of atoms.
Many acyclic compounds are used in social media applications today.
Nhiều hợp chất không vòng được sử dụng trong ứng dụng mạng xã hội ngày nay.
Acyclic compounds are not common in social interactions.
Các hợp chất không vòng không phổ biến trong các tương tác xã hội.
Are acyclic molecules important for social networking platforms?
Các phân tử không vòng có quan trọng cho các nền tảng mạng xã hội không?
Không hiển thị hoặc tạo thành một phần của chu kỳ.
Not displaying or forming part of a cycle.
The acyclic nature of social media trends can be surprising.
Tính không tuần hoàn của xu hướng mạng xã hội có thể gây ngạc nhiên.
Social movements are not always acyclic; they can repeat phases.
Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng không tuần hoàn; chúng có thể lặp lại các giai đoạn.
Are social interactions acyclic or do they form cycles over time?
Các tương tác xã hội có phải không tuần hoàn hay chúng tạo thành chu kỳ theo thời gian?
Dạng tính từ của Acyclic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acyclic Acyclic | More acyclic Acyclic hơn | Most acyclic Hầu hết acyclic |
Từ "acyclic" có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để chỉ một cấu trúc hoặc hệ thống không có chu kỳ lặp lại. Trong các lĩnh vực như toán học và hóa học, "acyclic" miêu tả một đồ thị hoặc phân tử không chứa các vòng lặp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên môn, có thể có sự chú trọng khác nhau đối với ứng dụng của từ.
Từ "acyclic" bắt nguồn từ tiếng Latin "acyclicus", trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "cyclicus" xuất phát từ "cyclus", có nghĩa là "chu trình" hay "vòng". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và toán học để chỉ các hệ thống hoặc cấu trúc không có chu trình lặp lại. Kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện sự loại trừ các vòng lặp, nhấn mạnh tính đồng nhất và tuyến tính trong các hệ thống nghiên cứu.
Từ "acyclic" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh khoa học ít được đề cập. Trong phần Đọc và Viết, "acyclic" thường liên quan đến các chủ đề trong hóa học hữu cơ và lý thuyết đồ thị, phục vụ cho những luận điểm về cấu trúc phân tử hoặc các cấu hình mạng không có vòng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và sinh học để mô tả các cấu trúc không tuần hoàn hoặc không có vòng lặp, như trong chu trình sinh học hay hệ thống toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp