Bản dịch của từ Ad-libbing trong tiếng Việt

Ad-libbing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad-libbing (Verb)

ˈædəlbɨŋ
ˈædəlbɨŋ
01

Nói hoặc thực hiện mà không cần chuẩn bị.

To speak or perform without preparation.

Ví dụ

I enjoy ad-libbing during social gatherings with friends and family.

Tôi thích ứng khẩu trong các buổi tụ họp xã hội với bạn bè và gia đình.

He is not good at ad-libbing during formal events like weddings.

Anh ấy không giỏi ứng khẩu trong các sự kiện trang trọng như đám cưới.

Do you think ad-libbing helps in improving social skills?

Bạn có nghĩ rằng ứng khẩu giúp cải thiện kỹ năng xã hội không?

Ad-libbing (Noun)

ˈædəlbɨŋ
ˈædəlbɨŋ
01

Hành động nói hoặc biểu diễn mà không có sự chuẩn bị trước.

Act of speaking or performing without preparation.

Ví dụ

Ad-libbing can make conversations feel more natural and engaging.

Việc ứng khẩu có thể làm cho cuộc trò chuyện tự nhiên và hấp dẫn hơn.

Ad-libbing during the discussion was not effective for the group.

Việc ứng khẩu trong cuộc thảo luận không hiệu quả cho nhóm.

Is ad-libbing common in social interactions among friends?

Việc ứng khẩu có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ad-libbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad-libbing

Không có idiom phù hợp