Bản dịch của từ Ad network trong tiếng Việt
Ad network
Noun [U/C]

Ad network (Noun)
ˈæd nˈɛtwɝˌk
ˈæd nˈɛtwɝˌk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một trung gian giúp việc đặt quảng cáo kỹ thuật số trên nhiều nền tảng khác nhau.
An intermediary that helps in the placement of digital ads across various platforms.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mạng lưới các trang web chia sẻ không gian quảng cáo và hợp tác với các nhà quảng cáo.
A network of websites that share ad space and collaborate with advertisers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ad network
Không có idiom phù hợp