Bản dịch của từ Ad network trong tiếng Việt

Ad network

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad network (Noun)

ˈæd nˈɛtwɝˌk
ˈæd nˈɛtwɝˌk
01

Một công ty kết nối nhà quảng cáo với các trang web muốn đặt quảng cáo.

A company that connects advertisers to websites that want to host advertisements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trung gian giúp việc đặt quảng cáo kỹ thuật số trên nhiều nền tảng khác nhau.

An intermediary that helps in the placement of digital ads across various platforms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mạng lưới các trang web chia sẻ không gian quảng cáo và hợp tác với các nhà quảng cáo.

A network of websites that share ad space and collaborate with advertisers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ad network cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad network

Không có idiom phù hợp