Bản dịch của từ Add in trong tiếng Việt
Add in

Add in (Phrase)
We should add in more activities for community engagement in 2024.
Chúng ta nên thêm nhiều hoạt động để gắn kết cộng đồng trong 2024.
They did not add in any new members to the committee last year.
Họ đã không thêm thành viên mới nào vào ủy ban năm ngoái.
Did you add in your suggestions for the social event planning?
Bạn đã thêm ý kiến của mình vào kế hoạch sự kiện xã hội chưa?
Để đóng góp vào số tiền hoặc tổng số tích lũy.
To contribute to a cumulative amount or total.
Many people add in their opinions during community meetings.
Nhiều người đóng góp ý kiến của họ trong các cuộc họp cộng đồng.
Not everyone adds in suggestions for the social project.
Không phải ai cũng đóng góp ý kiến cho dự án xã hội.
Do you think volunteers add in value to social events?
Bạn có nghĩ rằng tình nguyện viên đóng góp giá trị cho các sự kiện xã hội không?
Để kết hợp một cái gì đó.
To incorporate something.
Many people add in their opinions during social discussions.
Nhiều người thêm ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận xã hội.
They do not add in irrelevant comments to the conversation.
Họ không thêm những bình luận không liên quan vào cuộc trò chuyện.
Do you add in your thoughts when meeting new friends?
Bạn có thêm suy nghĩ của mình khi gặp gỡ bạn mới không?
Từ "add in" có nghĩa là thêm vào hoặc bổ sung một yếu tố nào đó vào một cái gì đó đã tồn tại. Trong tiếng Anh, "add in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công thức toán học, nấu ăn hoặc các bài thuyết trình để chỉ việc bổ sung thông tin hoặc thành phần. Dưới dạng tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi mà không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa so với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "add-in" thường dùng để chỉ phần mềm bổ sung cho ứng dụng máy tính.
Từ "add" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "addere", được cấu thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "dare" có nghĩa là "cho". Từ "addere" mang ý nghĩa là "thêm vào" hoặc "cung cấp thêm". Kể từ thời kỳ Trung cổ, "add" đã được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và ngôn ngữ để chỉ việc bổ sung một lượng nào đó vào một tổng thể hiện có. Nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm về việc gia tăng hoặc bổ sung, thể hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ toán học đến giao tiếp hàng ngày.
Từ "add in" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả hoặc minh họa cho ý tưởng của mình. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh trình bày các luận điểm bổ sung, ví dụ như khi thảo luận về lợi ích hoặc yếu tố thêm vào một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kinh doanh, khi nói đến việc tích hợp các chức năng hoặc dịch vụ mới vào một hệ thống hiện có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



