Bản dịch của từ Add value trong tiếng Việt

Add value

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Add value (Verb)

ˈæd vˈælju
ˈæd vˈælju
01

Tăng giá trị hoặc tầm quan trọng của cái gì đó.

To increase the worth or importance of something.

Ví dụ

Volunteering can add value to your community and improve social connections.

Tình nguyện có thể tăng giá trị cho cộng đồng và cải thiện kết nối xã hội.

Social media does not add value to real-life friendships for everyone.

Mạng xã hội không tăng giá trị cho tình bạn thực sự với mọi người.

How can we add value to our social programs effectively?

Chúng ta có thể tăng giá trị cho các chương trình xã hội của mình như thế nào?

Volunteering can add value to your community and improve social connections.

Làm tình nguyện có thể tăng giá trị cho cộng đồng và cải thiện mối quan hệ xã hội.

Donating money does not always add value to social programs.

Đóng góp tiền không phải lúc nào cũng tăng giá trị cho các chương trình xã hội.

02

Cải thiện chất lượng hoặc tính hữu ích của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

To enhance the quality or usefulness of a product or service.

Ví dụ

Volunteering can add value to our community programs and services.

Làm tình nguyện có thể nâng cao giá trị cho các chương trình cộng đồng.

Social media does not add value to meaningful connections.

Mạng xã hội không nâng cao giá trị cho các mối quan hệ ý nghĩa.

How can we add value to our social initiatives?

Chúng ta có thể nâng cao giá trị cho các sáng kiến xã hội như thế nào?

Nonprofits add value by providing essential services to the community.

Các tổ chức phi lợi nhuận tạo giá trị bằng cách cung cấp dịch vụ thiết yếu cho cộng đồng.

They do not add value when they ignore community needs.

Họ không tạo giá trị khi phớt lờ nhu cầu của cộng đồng.

03

Góp phần tích cực vào một tình huống hoặc mối quan hệ.

To contribute positively to a situation or relationship.

Ví dụ

Volunteering can add value to our community and improve relationships.

Làm tình nguyện có thể tạo giá trị cho cộng đồng và cải thiện mối quan hệ.

He does not add value to group discussions during our meetings.

Anh ấy không tạo giá trị cho các cuộc thảo luận nhóm trong các cuộc họp của chúng tôi.

How can we add value to our friendships and social networks?

Chúng ta có thể tạo giá trị cho tình bạn và mạng xã hội như thế nào?

Volunteering can add value to community relationships and create strong bonds.

Làm tình nguyện có thể mang lại giá trị cho các mối quan hệ cộng đồng.

He does not add value to the discussions in our social group.

Anh ấy không mang lại giá trị cho các cuộc thảo luận trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Add value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports
[...] In addition, team sports also offer players the chance to develop a sense of unity, friendship, and sportsmanship between teammates, which can really to people's lives by making them feel a part of something [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Sports

Idiom with Add value

Không có idiom phù hợp