Bản dịch của từ Addressable trong tiếng Việt
Addressable

Addressable (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một đơn vị bộ nhớ trong đó tất cả các vị trí có thể được truy cập riêng biệt bởi một chương trình cụ thể.
Relating to or denoting a memory unit in which all locations can be separately accessed by a particular program.
The addressable memory in the computer allows for efficient data retrieval.
Bộ nhớ có thể truy cập trong máy tính cho phép truy xuất dữ liệu hiệu quả.
The addressable storage space on the server is crucial for storing files.
Khoảng không gian lưu trữ có thể truy cập trên máy chủ rất quan trọng để lưu trữ tệp.
The addressable sectors in the database are organized for quick search.
Các phân khúc có thể truy cập trong cơ sở dữ liệu được tổ chức để tìm kiếm nhanh chóng.
Họ từ
Từ "addressable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông, có nghĩa là khả năng truy cập hoặc xác định một địa chỉ cụ thể trong một hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "addressable" giữ nguyên cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "a" hơn so với tiếng Anh Anh. Thuật ngữ này thường liên quan đến quảng cáo kỹ thuật số, cho phép nhắm mục tiêu đối tượng cụ thể.
Từ "addressable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad-" (đến, hướng tới) và "dresse" (sắp xếp, tổ chức). Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thường chỉ khả năng truy cập hoặc định danh các đối tượng trong hệ thống. Trong tiếng Anh hiện đại, "addressable" thể hiện khả năng xác định địa chỉ hoặc xử lý các tài nguyên trong mạng lưới, kết nối mật thiết với khái niệm tổ chức và truy cập thông tin.
Từ "addressable" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nội dung nghe, liên quan đến công nghệ thông tin và tiếp thị. Trong bối cảnh này, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng xác định và tương tác với các nhóm đối tượng cụ thể. Ngoài ra, "addressable" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như truyền thông, quảng cáo và phát triển sản phẩm, nhằm nhấn mạnh tính có thể tiếp cận của một đối tượng hoặc thị trường nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



