Bản dịch của từ Adducent trong tiếng Việt
Adducent

Adducent (Adjective)
The adducent muscles help us bring our arms closer together.
Các cơ adducent giúp chúng ta đưa cánh tay lại gần nhau.
Adducent movements are not common in everyday social interactions.
Các chuyển động adducent không phổ biến trong các tương tác xã hội hàng ngày.
Are the adducent muscles important for social dancing?
Các cơ adducent có quan trọng cho khiêu vũ xã hội không?
Từ "adducent" (tiếng Anh) được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và giải phẫu để chỉ một nhóm cơ hay mạch máu có chức năng kéo hoặc dẫn dắt một phần cơ thể lại gần một cấu trúc khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, trong đó tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "adducent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adducens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "adducere", có nghĩa là "dẫn đến" hoặc "mang lại". Từ này bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và động từ "ducere" (dẫn dắt). Trong ngữ cảnh sinh học, "adducent" được sử dụng để chỉ các cơ hoặc cấu trúc có chức năng kéo hoặc dẫn động một bộ phận cơ thể lại gần hơn, thể hiện rõ nét sự kết nối giữa nguồn gốc etymological và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "adducent" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có khả năng xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này cũng rất ít, thường chỉ xuất hiện trong các đề tài chuyên môn liên quan đến giải phẫu hoặc sinh lý. Do đó, từ "adducent" thường được tìm thấy trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hay các tình huống thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp