Bản dịch của từ Adducent trong tiếng Việt
Adducent
Adjective
Adducent (Adjective)
ədˈusnt
ədˈusnt
Ví dụ
The adducent muscles help us bring our arms closer together.
Các cơ adducent giúp chúng ta đưa cánh tay lại gần nhau.
Adducent movements are not common in everyday social interactions.
Các chuyển động adducent không phổ biến trong các tương tác xã hội hàng ngày.
Are the adducent muscles important for social dancing?
Các cơ adducent có quan trọng cho khiêu vũ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adducent
Không có idiom phù hợp