Bản dịch của từ Abducent trong tiếng Việt
Abducent

Abducent (Adjective)
The abducent nerve controls eye movement in many social interactions.
Dây thần kinh abducent điều khiển chuyển động mắt trong nhiều tương tác xã hội.
Social anxiety does not directly affect the abducent nerve's function.
Sự lo âu xã hội không ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của dây thần kinh abducent.
Is the abducent nerve important for social communication?
Dây thần kinh abducent có quan trọng cho giao tiếp xã hội không?
Abducent (Noun)
The abducent nerve controls eye movement in social interactions.
Dây thần kinh abducent kiểm soát chuyển động mắt trong tương tác xã hội.
Social media does not influence the abducent muscle function.
Mạng xã hội không ảnh hưởng đến chức năng cơ abducent.
What role does the abducent nerve play in social behavior?
Dây thần kinh abducent đóng vai trò gì trong hành vi xã hội?
Họ từ
Từ "abducent" trong ngữ cảnh y học và sinh lý học chỉ về dây thần kinh abducent,负责 điều khiển cơ bắp mắt (cơ ngoài). Dây thần kinh này giúp mắt di chuyển ra bên ngoài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong ngữ pháp hay ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, người nói Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu trong khi người nói Mỹ có thể phát âm một cách nhẹ nhàng hơn.
Từ "abducent" xuất phát từ tiếng Latin "abducer", nghĩa là "kéo ra". Chữ "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "ducere" có nghĩa là "kéo hoặc dẫn". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu để mô tả các dây thần kinh hoặc cơ bắp có tác dụng kéo một cấu trúc ra khỏi vị trí trung tâm. Over time, nghĩa của từ này đã được giữ nguyên, liên quan chặt chẽ đến việc diễn tả chức năng dẫn dắt hay kéo lệch khỏi trạng thái ban đầu trong ngữ cảnh sinh học.
Từ "abducent" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và y học, đặc biệt liên quan đến hệ thần kinh và cơ bắp. Trong các bài thi IELTS, từ này không phổ biến trong phần nghe, nói và viết, mà chủ yếu có mặt trong các tài liệu đọc y sinh hoặc nghiên cứu giải phẫu. Trong cuộc sống thường nhật, từ này rất ít được sử dụng, thường xuất hiện trong các chuyên đề chuyên sâu liên quan đến khoa học và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp