Bản dịch của từ Abducent trong tiếng Việt
Abducent
Abducent (Adjective)
The abducent nerve controls eye movement in many social interactions.
Dây thần kinh abducent điều khiển chuyển động mắt trong nhiều tương tác xã hội.
Social anxiety does not directly affect the abducent nerve's function.
Sự lo âu xã hội không ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của dây thần kinh abducent.
Is the abducent nerve important for social communication?
Dây thần kinh abducent có quan trọng cho giao tiếp xã hội không?
Abducent (Noun)
The abducent nerve controls eye movement in social interactions.
Dây thần kinh abducent kiểm soát chuyển động mắt trong tương tác xã hội.
Social media does not influence the abducent muscle function.
Mạng xã hội không ảnh hưởng đến chức năng cơ abducent.
What role does the abducent nerve play in social behavior?
Dây thần kinh abducent đóng vai trò gì trong hành vi xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp