Bản dịch của từ Adduction trong tiếng Việt
Adduction
Adduction (Noun)
The adduction of new ideas improved our community's social programs significantly.
Việc đưa ra những ý tưởng mới đã cải thiện các chương trình xã hội của cộng đồng.
The adduction of voices from diverse backgrounds is often overlooked in discussions.
Việc đưa ra tiếng nói từ các nền tảng đa dạng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Is the adduction of youth opinions important in shaping social policies?
Việc đưa ra ý kiến của giới trẻ có quan trọng trong việc định hình chính sách xã hội không?
Adduction helps improve posture in social dance classes like salsa.
Adduction giúp cải thiện tư thế trong các lớp nhảy xã hội như salsa.
Adduction is not commonly discussed in social fitness workshops.
Adduction không thường được thảo luận trong các hội thảo thể dục xã hội.
How does adduction affect body movement during social activities?
Adduction ảnh hưởng như thế nào đến chuyển động cơ thể trong các hoạt động xã hội?
Họ từ
Adduction (tiếng Việt: sự kéo vào) là thuật ngữ sinh lý học và giải phẫu, chỉ hành động di chuyển một bộ phận của cơ thể gần lại trung tâm hay trục chính của cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "adduction" thường được sử dụng để mô tả chuyển động của các chi, như sự kéo vào của tay hoặc chân về phía cơ thể, có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng và định hướng cơ thể.
Từ "adduction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "adducere", có nghĩa là "mang đến" hoặc "dẫn đến". Từ "ad-" mang nghĩa là "đến gần" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Trong ngữ cảnh sinh học và y học, "adduction" chỉ hành động đưa một bộ phận cơ thể lại gần trục giữa của cơ thể. Sự kết hợp giữa các yếu tố này giải thích rõ ràng nguồn gốc của thuật ngữ và cách thức nó phản ánh hành động vật lý trong cơ thể người.
Từ "adduction" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Đây là thuật ngữ sinh học, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh lý học để miêu tả quá trình đưa một bộ phận cơ thể lại gần đường giữa. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bài báo khoa học, giảng dạy y khoa và tài liệu nghiên cứu, nơi mô tả chuyển động cơ thể trong thể thao hoặc phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp