Bản dịch của từ Adduction trong tiếng Việt

Adduction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adduction (Noun)

ədˈʌkʃn
ədˈʌkʃn
01

Hành động bổ sung hoặc đưa ra.

The act of adducing or bringing forward.

Ví dụ

The adduction of new ideas improved our community's social programs significantly.

Việc đưa ra những ý tưởng mới đã cải thiện các chương trình xã hội của cộng đồng.

The adduction of voices from diverse backgrounds is often overlooked in discussions.

Việc đưa ra tiếng nói từ các nền tảng đa dạng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Is the adduction of youth opinions important in shaping social policies?

Việc đưa ra ý kiến của giới trẻ có quan trọng trong việc định hình chính sách xã hội không?

02

(giải phẫu) hành động mà các bộ phận của cơ thể được kéo về phía trục của nó; -- phản đối việc bắt cóc.

Anatomy the action by which the parts of the body are drawn towards its axis opposed to abduction.

Ví dụ

Adduction helps improve posture in social dance classes like salsa.

Adduction giúp cải thiện tư thế trong các lớp nhảy xã hội như salsa.

Adduction is not commonly discussed in social fitness workshops.

Adduction không thường được thảo luận trong các hội thảo thể dục xã hội.

How does adduction affect body movement during social activities?

Adduction ảnh hưởng như thế nào đến chuyển động cơ thể trong các hoạt động xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adduction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adduction

Không có idiom phù hợp