Bản dịch của từ Adenylated trong tiếng Việt
Adenylated

Adenylated(Adjective)
Của một hợp chất, phân tử, v.v.: có chứa một nhóm adenyl bổ sung; có gắn nhóm adenyl; đã trải qua quá trình adenyl hóa.
Of a compound molecule etc containing an added adenyl group having an adenyl group attached that has undergone adenylation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "adenylated" đề cập đến trạng thái được gắn adenine, một nucleobase quan trọng trong acid nucleic. Adenylation là quá trình sinh học mà trong đó một nhóm adenosine triphosphate (ATP) được thêm vào một phân tử khác, có thể ảnh hưởng đến hoạt động sinh học hoặc chức năng của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học phân tử và hóa sinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ về cách phát âm.
Thuật ngữ "adenylated" xuất phát từ "adenyl", một phần của từ "adenosine", có nguồn gốc từ tiếng Latin "adenosus", có nghĩa là "thuộc về tuyến". Từ này được phát triển từ "adenine", một bazơ nitơ quan trọng trong cấu trúc DNA và RNA. "Adenylated" đề cập đến quá trình gắn adenyl vào phân tử khác, như trong phản ứng sinh hóa, phản ánh vai trò thiết yếu của adenine trong các quá trình sinh học quan trọng.
Từ "adenylated" có mức độ sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh sinh học và hóa học, từ này thường xuất hiện khi mô tả các quá trình liên quan đến nucleotides trong ADN hoặc RNA. Cụ thể, thuật ngữ này hay được dùng trong các tài liệu nghiên cứu hoặc tài liệu giáo dục về sinh học phân tử, đề cập đến sự thêm nhóm adenine vào các phân tử khác, ảnh hưởng đến chức năng và hoạt động sinh học của chúng.
Thuật ngữ "adenylated" đề cập đến trạng thái được gắn adenine, một nucleobase quan trọng trong acid nucleic. Adenylation là quá trình sinh học mà trong đó một nhóm adenosine triphosphate (ATP) được thêm vào một phân tử khác, có thể ảnh hưởng đến hoạt động sinh học hoặc chức năng của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học phân tử và hóa sinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ về cách phát âm.
Thuật ngữ "adenylated" xuất phát từ "adenyl", một phần của từ "adenosine", có nguồn gốc từ tiếng Latin "adenosus", có nghĩa là "thuộc về tuyến". Từ này được phát triển từ "adenine", một bazơ nitơ quan trọng trong cấu trúc DNA và RNA. "Adenylated" đề cập đến quá trình gắn adenyl vào phân tử khác, như trong phản ứng sinh hóa, phản ánh vai trò thiết yếu của adenine trong các quá trình sinh học quan trọng.
Từ "adenylated" có mức độ sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh sinh học và hóa học, từ này thường xuất hiện khi mô tả các quá trình liên quan đến nucleotides trong ADN hoặc RNA. Cụ thể, thuật ngữ này hay được dùng trong các tài liệu nghiên cứu hoặc tài liệu giáo dục về sinh học phân tử, đề cập đến sự thêm nhóm adenine vào các phân tử khác, ảnh hưởng đến chức năng và hoạt động sinh học của chúng.
