Bản dịch của từ Adenylated trong tiếng Việt

Adenylated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adenylated (Adjective)

ədˈɛnəlˌeɪtɨd
ədˈɛnəlˌeɪtɨd
01

Của một hợp chất, phân tử, v.v.: có chứa một nhóm adenyl bổ sung; có gắn nhóm adenyl; đã trải qua quá trình adenyl hóa.

Of a compound molecule etc containing an added adenyl group having an adenyl group attached that has undergone adenylation.

Ví dụ

The adenylated compound improved communication between community members in 2022.

Hợp chất được adenyl hóa đã cải thiện giao tiếp giữa các thành viên cộng đồng vào năm 2022.

The new program is not adenylated, reducing its effectiveness in social projects.

Chương trình mới không được adenyl hóa, làm giảm hiệu quả của nó trong các dự án xã hội.

Is the adenylated version of the policy more effective for social change?

Phiên bản được adenyl hóa của chính sách có hiệu quả hơn cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adenylated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adenylated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.