Bản dịch của từ Adiposity trong tiếng Việt

Adiposity

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adiposity (Noun)

ædˈʌpɑsɪti
ædˈʌpɑsɪti
01

Chất lượng hoặc trạng thái mỡ; độ béo.

The quality or state of being adipose fattiness.

Ví dụ

Adiposity is a growing concern among American teenagers today.

Tình trạng béo phì đang trở thành mối quan tâm ngày càng tăng ở thanh thiếu niên Mỹ.

Adiposity does not only affect adults; children are also impacted.

Tình trạng béo phì không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng bị ảnh hưởng.

Adiposity (Noun Countable)

ædˈʌpɑsɪti
ædˈʌpɑsɪti
01

Lượng chất béo được tìm thấy trong cơ thể.

The amount of fat found in the body.

Ví dụ

Adiposity rates among teenagers in the U.S. are increasing each year.

Tỷ lệ mỡ cơ thể ở thanh thiếu niên tại Mỹ đang tăng lên mỗi năm.

The study did not find any link between adiposity and social skills.

Nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ nào giữa mỡ cơ thể và kỹ năng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adiposity/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.