Bản dịch của từ Adiposity trong tiếng Việt
Adiposity

Adiposity (Noun)
Adiposity is a growing concern among American teenagers today.
Tình trạng béo phì đang trở thành mối quan tâm ngày càng tăng ở thanh thiếu niên Mỹ.
Adiposity does not only affect adults; children are also impacted.
Tình trạng béo phì không chỉ ảnh hưởng đến người lớn; trẻ em cũng bị ảnh hưởng.
Is adiposity rising in urban areas compared to rural ones?
Liệu tình trạng béo phì có gia tăng ở khu vực thành phố so với nông thôn không?
Adiposity (Noun Countable)
Adiposity rates among teenagers in the U.S. are increasing each year.
Tỷ lệ mỡ cơ thể ở thanh thiếu niên tại Mỹ đang tăng lên mỗi năm.
The study did not find any link between adiposity and social skills.
Nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ nào giữa mỡ cơ thể và kỹ năng xã hội.
What factors contribute to high adiposity in urban populations?
Những yếu tố nào góp phần vào mỡ cơ thể cao ở dân cư thành phố?
Họ từ
Adiposity là thuật ngữ chỉ tình trạng tích tụ mỡ thừa trong cơ thể, thường được xem xét trong bối cảnh sức khỏe và dinh dưỡng. Tình trạng này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như bệnh tim mạch, tiểu đường và các bệnh chuyển hóa khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ trong cách dùng từ này; tuy nhiên, trong văn cảnh khoa học, "adiposity" thường được sử dụng để đánh giá mức độ béo phì và nguy cơ sức khỏe liên quan.
Từ "adiposity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adipōsus", có nghĩa là "mập mạp", bắt nguồn từ "adeps", tức là "mỡ". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả tình trạng có quá nhiều chất béo trong cơ thể. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về sức khỏe thể chất và dinh dưỡng, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa đương đại về thừa cân và béo phì trong y học và nghiên cứu sức khỏe.
Từ "adiposity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành y tế liên quan đến tình trạng béo phì. Trong bối cảnh học thuật và y tế, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe, chế độ ăn uống và thể dục thể thao, đặc biệt khi thảo luận về tác động của béo phì đến sức khỏe cộng đồng. Việc sử dụng thuật ngữ này trong các tài liệu y tế và nghiên cứu dinh dưỡng giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe liên quan đến cân nặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp