Bản dịch của từ Adjustment to income trong tiếng Việt

Adjustment to income

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjustment to income (Noun)

ədʒˈʌstmənt tˈu ˈɪnkˌʌm
ədʒˈʌstmənt tˈu ˈɪnkˌʌm
01

Một sự thay đổi được thực hiện đối với một khoản thu nhập, thường là để phục vụ cho các mục đích thuế.

A change made to an income amount, often for tax purposes.

Ví dụ

The adjustment to income helped families pay less tax last year.

Sự điều chỉnh thu nhập đã giúp các gia đình trả ít thuế hơn năm ngoái.

The adjustment to income is not always easy for everyone to understand.

Sự điều chỉnh thu nhập không phải lúc nào cũng dễ hiểu với mọi người.

What is the adjustment to income for single parents in 2023?

Sự điều chỉnh thu nhập cho các bậc cha mẹ đơn thân năm 2023 là gì?

02

Hành động điều chỉnh hoặc thay đổi thu nhập của ai đó để phù hợp với các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cụ thể.

The act of altering or modifying one's income to fit specific requirements or standards.

Ví dụ

Many families made an adjustment to income after the pandemic.

Nhiều gia đình đã điều chỉnh thu nhập sau đại dịch.

The government does not provide an adjustment to income for all citizens.

Chính phủ không cung cấp điều chỉnh thu nhập cho tất cả công dân.

Is there an adjustment to income for low-income workers?

Có điều chỉnh thu nhập nào cho công nhân có thu nhập thấp không?

03

Một khoản phụ cấp được thực hiện trong kế toán để phản ánh sự thay đổi trong mức thu nhập.

An allowance made in accounting to reflect changes in income levels.

Ví dụ

The government made an adjustment to income for low-income families.

Chính phủ đã điều chỉnh thu nhập cho các gia đình có thu nhập thấp.

Many people do not understand the adjustment to income process.

Nhiều người không hiểu quy trình điều chỉnh thu nhập.

Is there an adjustment to income for single parents this year?

Năm nay có điều chỉnh thu nhập nào cho các bậc phụ huynh đơn thân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjustment to income/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjustment to income

Không có idiom phù hợp