Bản dịch của từ Adjustment to income trong tiếng Việt

Adjustment to income

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjustment to income(Noun)

ədʒˈʌstmənt tˈu ˈɪnkˌʌm
ədʒˈʌstmənt tˈu ˈɪnkˌʌm
01

Một sự thay đổi được thực hiện đối với một khoản thu nhập, thường là để phục vụ cho các mục đích thuế.

A change made to an income amount, often for tax purposes.

Ví dụ
02

Hành động điều chỉnh hoặc thay đổi thu nhập của ai đó để phù hợp với các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cụ thể.

The act of altering or modifying one's income to fit specific requirements or standards.

Ví dụ
03

Một khoản phụ cấp được thực hiện trong kế toán để phản ánh sự thay đổi trong mức thu nhập.

An allowance made in accounting to reflect changes in income levels.

Ví dụ