Bản dịch của từ Adjuvant therapy trong tiếng Việt

Adjuvant therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjuvant therapy(Noun)

ədʒˈuvənt θˈɛɹəpi
ədʒˈuvənt θˈɛɹəpi
01

Một phương pháp điều trị được sử dụng bổ trợ cho phương pháp điều trị chính nhằm tăng cường hiệu quả.

A treatment used in addition to the primary treatment to enhance its effectiveness.

Ví dụ
02

Thường được sử dụng trong điều trị ung thư để ngăn ngừa tái phát sau phẫu thuật.

Typically used in cancer treatment to prevent recurrence after surgery.

Ví dụ
03

Liên quan đến việc sử dụng thuốc, xạ trị hoặc liệu pháp miễn dịch để hỗ trợ điều trị.

Involves the use of drugs, radiotherapy, or immunotherapy to support treatment.

Ví dụ