Bản dịch của từ Adjuvant therapy trong tiếng Việt

Adjuvant therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjuvant therapy (Noun)

ədʒˈuvənt θˈɛɹəpi
ədʒˈuvənt θˈɛɹəpi
01

Một phương pháp điều trị được sử dụng bổ trợ cho phương pháp điều trị chính nhằm tăng cường hiệu quả.

A treatment used in addition to the primary treatment to enhance its effectiveness.

Ví dụ

Adjuvant therapy can improve cancer survival rates for patients like John.

Liệu pháp hỗ trợ có thể cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân như John.

Adjuvant therapy is not always necessary for every patient undergoing treatment.

Liệu pháp hỗ trợ không phải lúc nào cũng cần thiết cho mọi bệnh nhân.

Is adjuvant therapy effective for all types of cancer treatments available?

Liệu pháp hỗ trợ có hiệu quả cho tất cả các loại điều trị ung thư không?

02

Thường được sử dụng trong điều trị ung thư để ngăn ngừa tái phát sau phẫu thuật.

Typically used in cancer treatment to prevent recurrence after surgery.

Ví dụ

Adjuvant therapy helps many cancer patients avoid recurrence after surgery.

Liệu pháp hỗ trợ giúp nhiều bệnh nhân ung thư tránh tái phát sau phẫu thuật.

Adjuvant therapy is not always necessary for every cancer patient.

Liệu pháp hỗ trợ không phải lúc nào cũng cần thiết cho mọi bệnh nhân ung thư.

Is adjuvant therapy effective for breast cancer survivors like Sarah?

Liệu pháp hỗ trợ có hiệu quả cho những người sống sót sau ung thư vú như Sarah không?

03

Liên quan đến việc sử dụng thuốc, xạ trị hoặc liệu pháp miễn dịch để hỗ trợ điều trị.

Involves the use of drugs, radiotherapy, or immunotherapy to support treatment.

Ví dụ

Adjuvant therapy helps many cancer patients recover faster after surgery.

Liệu pháp hỗ trợ giúp nhiều bệnh nhân ung thư hồi phục nhanh hơn sau phẫu thuật.

Adjuvant therapy does not replace primary treatment for serious illnesses.

Liệu pháp hỗ trợ không thay thế điều trị chính cho các bệnh nghiêm trọng.

Is adjuvant therapy necessary for all patients undergoing cancer treatment?

Liệu pháp hỗ trợ có cần thiết cho tất cả bệnh nhân điều trị ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjuvant therapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjuvant therapy

Không có idiom phù hợp