Bản dịch của từ Adjuvant therapy trong tiếng Việt
Adjuvant therapy
Noun [U/C]

Adjuvant therapy (Noun)
ədʒˈuvənt θˈɛɹəpi
ədʒˈuvənt θˈɛɹəpi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Liên quan đến việc sử dụng thuốc, xạ trị hoặc liệu pháp miễn dịch để hỗ trợ điều trị.
Involves the use of drugs, radiotherapy, or immunotherapy to support treatment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adjuvant therapy
Không có idiom phù hợp