Bản dịch của từ Administers trong tiếng Việt
Administers
Administers (Verb)
The nurse administers vaccines to children every Tuesday at the clinic.
Y tá tiêm vắc xin cho trẻ em mỗi thứ ba tại phòng khám.
The doctor does not administer medication without proper diagnosis first.
Bác sĩ không cho thuốc nếu chưa chẩn đoán đúng.
Does the hospital administer treatments for mental health issues?
Bệnh viện có cung cấp điều trị cho vấn đề sức khỏe tâm thần không?
The nurse administers medication to patients every morning at 8 AM.
Y tá cho bệnh nhân thuốc mỗi sáng lúc 8 giờ.
The clinic does not administer vaccines on weekends or holidays.
Phòng khám không tiêm vắc xin vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
Does the hospital administer treatments for mental health issues effectively?
Bệnh viện có quản lý điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần hiệu quả không?
The government administers social welfare programs for low-income families.
Chính phủ quản lý các chương trình phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.
She does not administer any social services in her community.
Cô ấy không quản lý bất kỳ dịch vụ xã hội nào trong cộng đồng của mình.
Who administers the social programs in your city?
Ai quản lý các chương trình xã hội trong thành phố của bạn?
Dạng động từ của Administers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Administer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Administered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Administered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Administers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Administering |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Administers cùng Chu Du Speak