Bản dịch của từ Administers trong tiếng Việt

Administers

Verb

Administers (Verb)

ædmˈɪnɪstɚz
ædmˈɪnɪstɚz
01

Đưa hoặc bôi (một liều thuốc).

To give or apply a dose of medicine.

Ví dụ

The nurse administers vaccines to children every Tuesday at the clinic.

Y tá tiêm vắc xin cho trẻ em mỗi thứ ba tại phòng khám.

The doctor does not administer medication without proper diagnosis first.

Bác sĩ không cho thuốc nếu chưa chẩn đoán đúng.

Does the hospital administer treatments for mental health issues?

Bệnh viện có cung cấp điều trị cho vấn đề sức khỏe tâm thần không?

02

Phân phát (một phương pháp điều trị).

To dispense a remedy or treatment.

Ví dụ

The nurse administers medication to patients every morning at 8 AM.

Y tá cho bệnh nhân thuốc mỗi sáng lúc 8 giờ.

The clinic does not administer vaccines on weekends or holidays.

Phòng khám không tiêm vắc xin vào cuối tuần hoặc ngày lễ.

Does the hospital administer treatments for mental health issues effectively?

Bệnh viện có quản lý điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần hiệu quả không?

03

Quản lý, giám sát việc thực hiện (một nhiệm vụ, nhiệm vụ).

To manage or supervise the execution of a task or duty.

Ví dụ

The government administers social welfare programs for low-income families.

Chính phủ quản lý các chương trình phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.

She does not administer any social services in her community.

Cô ấy không quản lý bất kỳ dịch vụ xã hội nào trong cộng đồng của mình.

Who administers the social programs in your city?

Ai quản lý các chương trình xã hội trong thành phố của bạn?

Dạng động từ của Administers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Administer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Administered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Administered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Administers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Administering

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Administers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] For instance, complications caused by the Covid-19 virus can make its hosts lose their ability to breathe, causing untold numbers of death, but if a vaccine is in a timely manner, patients have a high chance of survival [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021

Idiom with Administers

Không có idiom phù hợp