Bản dịch của từ Administrative assistant trong tiếng Việt
Administrative assistant

Administrative assistant (Noun)
Người hỗ trợ các công việc hành chính trong một tổ chức.
A person who assists with administrative tasks in an organization.
Sarah is an administrative assistant at the local community center.
Sarah là một trợ lý hành chính tại trung tâm cộng đồng địa phương.
John is not an administrative assistant; he works as a teacher.
John không phải là trợ lý hành chính; anh ấy làm giáo viên.
Is Maria an administrative assistant for the city council?
Maria có phải là trợ lý hành chính cho hội đồng thành phố không?
Một thư ký hoặc nhân viên văn phòng chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ văn thư khác nhau.
A secretary or office worker responsible for various clerical duties.
Maria is an excellent administrative assistant at the local community center.
Maria là một trợ lý hành chính xuất sắc tại trung tâm cộng đồng địa phương.
John is not an administrative assistant; he is a project manager.
John không phải là trợ lý hành chính; anh ấy là quản lý dự án.
Is Sarah the new administrative assistant for the social services department?
Sarah có phải là trợ lý hành chính mới của phòng dịch vụ xã hội không?
Maria is an administrative assistant at the local community center.
Maria là một trợ lý hành chính tại trung tâm cộng đồng địa phương.
John is not an administrative assistant; he works in customer service.
John không phải là một trợ lý hành chính; anh ấy làm việc trong dịch vụ khách hàng.
Is Sarah the administrative assistant for the city's social programs?
Sarah có phải là trợ lý hành chính cho các chương trình xã hội của thành phố không?
Nhân viên hành chính (administrative assistant) là từ chỉ một vị trí công việc có trách nhiệm hỗ trợ các tác vụ hành chính trong một tổ chức. Họ thường đảm nhiệm việc quản lý lịch làm việc, sắp xếp cuộc họp và xử lý thông tin. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và một số từ vựng liên quan có thể khác biệt. Ví dụ, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "secretary" phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh.
Thuật ngữ "administrative assistant" xuất phát từ hai thành phần: "administrative" và "assistant". Từ "administrative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "administrare", có nghĩa là "quản lý" hay "điều hành". Từ "assistant" cũng bắt nguồn từ Latin "assistere", nghĩa là "hỗ trợ". Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ chức vụ hỗ trợ trong các hoạt động quản lý, phản ánh vai trò quan trọng trong việc duy trì tổ chức và hiệu quả công việc.
Từ "administrative assistant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các nghề nghiệp hoặc mô tả công việc. Trong bối cảnh chuyên ngành, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hỗ trợ công việc hành chính trong tổ chức, thường liên quan đến việc quản lý hồ sơ, sắp xếp lịch làm việc và giao tiếp với khách hàng. Ngoài ra, trong văn kiện hành chính và thông cáo báo chí, thuật ngữ này cũng được nhắc đến để mô tả vai trò quan trọng của nhân viên này trong việc duy trì hiệu quả hoạt động của công ty.