Bản dịch của từ Administrative assistant trong tiếng Việt

Administrative assistant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Administrative assistant (Noun)

ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv əsˈɪstənt
ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv əsˈɪstənt
01

Người hỗ trợ các công việc hành chính trong một tổ chức.

A person who assists with administrative tasks in an organization.

Ví dụ

Sarah is an administrative assistant at the local community center.

Sarah là một trợ lý hành chính tại trung tâm cộng đồng địa phương.

John is not an administrative assistant; he works as a teacher.

John không phải là trợ lý hành chính; anh ấy làm giáo viên.

Is Maria an administrative assistant for the city council?

Maria có phải là trợ lý hành chính cho hội đồng thành phố không?

02

Một thư ký hoặc nhân viên văn phòng chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ văn thư khác nhau.

A secretary or office worker responsible for various clerical duties.

Ví dụ

Maria is an excellent administrative assistant at the local community center.

Maria là một trợ lý hành chính xuất sắc tại trung tâm cộng đồng địa phương.

John is not an administrative assistant; he is a project manager.

John không phải là trợ lý hành chính; anh ấy là quản lý dự án.

Is Sarah the new administrative assistant for the social services department?

Sarah có phải là trợ lý hành chính mới của phòng dịch vụ xã hội không?

03

Có người được tuyển dụng để hỗ trợ công việc của quản trị viên.

Someone employed to support the work of administrators.

Ví dụ

Maria is an administrative assistant at the local community center.

Maria là một trợ lý hành chính tại trung tâm cộng đồng địa phương.

John is not an administrative assistant; he works in customer service.

John không phải là một trợ lý hành chính; anh ấy làm việc trong dịch vụ khách hàng.

Is Sarah the administrative assistant for the city's social programs?

Sarah có phải là trợ lý hành chính cho các chương trình xã hội của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/administrative assistant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Administrative assistant

Không có idiom phù hợp