Bản dịch của từ Secretary trong tiếng Việt

Secretary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secretary (Noun)

sˈɛkɹɪtˌɛɹi
sˈɛkɹətˌɛɹi
01

Người được một cá nhân hoặc văn phòng tuyển dụng để hỗ trợ việc trao đổi thư từ, đặt lịch hẹn và thực hiện các công việc hành chính.

A person employed by an individual or in an office to assist with correspondence make appointments and carry out administrative tasks.

Ví dụ

The secretary scheduled meetings for the CEO.

Thư ký đã sắp xếp cuộc họp cho CEO.

The secretary answered phone calls and organized files.

Thư ký trả lời cuộc gọi và sắp xếp hồ sơ.

The secretary greeted visitors and managed the office's schedule.

Thư ký chào đón khách và quản lý lịch trình của văn phòng.

Dạng danh từ của Secretary (Noun)

SingularPlural

Secretary

Secretaries

Kết hợp từ của Secretary (Noun)

CollocationVí dụ

Social secretary

Thư ký xã hội

The social secretary organized the charity event successfully.

Thư ký xã hội đã tổ chức sự kiện từ thiện thành công.

Acting secretary

Tổng thư ký thay mặt

The acting secretary organized a charity event for the community.

Người thư ký thực hiện tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Agriculture secretary

Bộ trưởng nông nghiệp

The agriculture secretary visited a rural farm for inspection.

Bộ trưởng nông nghiệp thăm một trang trại nông thôn để kiểm tra.

Treasury secretary

Bộ trưởng kho bạc

The treasury secretary announced new social welfare programs.

Bộ trưởng bộ tài chính công bố các chương trình phúc lợi xã hội mới.

General secretary

Tổng bí thư

The general secretary of the organization addressed the members.

Tổng thư ký tổ chức đã phát biểu với các thành viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secretary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] A restroom was built to the left of the entrance, followed by offices for assistants and and a meeting room at the far end [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Secretary

Không có idiom phù hợp