Bản dịch của từ Secretary trong tiếng Việt

Secretary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secretary(Noun)

sˈɛkrɪtəri
ˈsɛkrəˌtɛri
01

Một viên chức phụ trách một bộ thuộc chính phủ

An official in charge of a department of government

Ví dụ
02

Một người ghi biên bản cuộc họp.

A person who takes minutes at a meeting

Ví dụ
03

Một người được thuê để xử lý thư từ và đáp ứng nhu cầu hành chính của người khác.

A person employed to handle correspondence and attend to the administrative needs of others

Ví dụ