Bản dịch của từ Secretary trong tiếng Việt
Secretary
Noun [U/C]

Secretary(Noun)
sˈɛkrɪtəri
ˈsɛkrəˌtɛri
01
Một viên chức phụ trách một bộ thuộc chính phủ
An official in charge of a department of government
Ví dụ
03
Một người được thuê để xử lý thư từ và đáp ứng nhu cầu hành chính của người khác.
A person employed to handle correspondence and attend to the administrative needs of others
Ví dụ
