Bản dịch của từ Secretary trong tiếng Việt
Secretary
Secretary (Noun)
Người được một cá nhân hoặc văn phòng tuyển dụng để hỗ trợ việc trao đổi thư từ, đặt lịch hẹn và thực hiện các công việc hành chính.
A person employed by an individual or in an office to assist with correspondence make appointments and carry out administrative tasks.
The secretary scheduled meetings for the CEO.
Thư ký đã sắp xếp cuộc họp cho CEO.
The secretary answered phone calls and organized files.
Thư ký trả lời cuộc gọi và sắp xếp hồ sơ.
The secretary greeted visitors and managed the office's schedule.
Thư ký chào đón khách và quản lý lịch trình của văn phòng.
Dạng danh từ của Secretary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Secretary | Secretaries |
Kết hợp từ của Secretary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social secretary Thư ký xã hội | The social secretary organized the charity event successfully. Thư ký xã hội đã tổ chức sự kiện từ thiện thành công. |
Acting secretary Tổng thư ký thay mặt | The acting secretary organized a charity event for the community. Người thư ký thực hiện tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Agriculture secretary Bộ trưởng nông nghiệp | The agriculture secretary visited a rural farm for inspection. Bộ trưởng nông nghiệp thăm một trang trại nông thôn để kiểm tra. |
Treasury secretary Bộ trưởng kho bạc | The treasury secretary announced new social welfare programs. Bộ trưởng bộ tài chính công bố các chương trình phúc lợi xã hội mới. |
General secretary Tổng bí thư | The general secretary of the organization addressed the members. Tổng thư ký tổ chức đã phát biểu với các thành viên. |
Họ từ
Từ "secretary" (thư ký) trong tiếng Anh chỉ người đảm nhận các nhiệm vụ hành chính, bao gồm quản lý lịch làm việc, soạn thảo tài liệu và giao tiếp với khách hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác (Anh nhóm âm hơn, trong khi Mỹ có xu hướng nhẹ nhàng hơn). Từ này cũng có thể chỉ một chức danh trong các tổ chức chính phủ hoặc doanh nghiệp, thể hiện vai trò hỗ trợ trong quản lý và điều hành.
Từ "secretary" bắt nguồn từ tiếng Latin "secretarius", có nghĩa là "người giữ bí mật" (from "secretus" - bí mật). Trong thời kỳ cổ đại, secretarius thường được dùng để chỉ những người được giao trách nhiệm bảo quản thông tin, tài liệu quan trọng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển, hiện nay "secretary" không chỉ ám chỉ đến người giữ bí mật mà còn là người quản lý, tổ chức công việc hành chính trong các tổ chức. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò quan trọng của những người làm công việc văn phòng trong xã hội hiện đại.
Từ "secretary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhất là trong ngữ cảnh văn phòng và quản lý. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến các cuộc hội thoại doanh nghiệp. Trong phần Đọc, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả nhiệm vụ công việc. Ngoài ra, "secretary" thường được sử dụng trong các tình huống chính trị, nơi vai trò thư ký là chủ yếu trong việc hỗ trợ các chức vụ lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp