Bản dịch của từ Admires trong tiếng Việt
Admires
Admires (Verb)
She admires the efforts of volunteers during the community clean-up day.
Cô ấy ngưỡng mộ nỗ lực của các tình nguyện viên trong ngày dọn dẹp cộng đồng.
He does not admire people who spread negativity on social media.
Anh ấy không ngưỡng mộ những người phát tán tiêu cực trên mạng xã hội.
Do you admire the work of local artists in your community?
Bạn có ngưỡng mộ công việc của các nghệ sĩ địa phương trong cộng đồng không?
Để nhìn với sự ngưỡng mộ.
To regard with admiration.
She admires the efforts of volunteers in local community projects.
Cô ấy ngưỡng mộ những nỗ lực của tình nguyện viên trong các dự án cộng đồng.
He does not admire people who are dishonest in social interactions.
Anh ấy không ngưỡng mộ những người không trung thực trong giao tiếp xã hội.
Do you admire leaders who promote equality and justice in society?
Bạn có ngưỡng mộ những nhà lãnh đạo thúc đẩy bình đẳng và công lý trong xã hội không?
She admires the community leaders for their dedication to social change.
Cô ấy ngưỡng mộ các nhà lãnh đạo cộng đồng vì sự cống hiến của họ.
He does not admire those who spread false information on social media.
Anh ấy không ngưỡng mộ những người lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
Do you admire the volunteers who help during local events?
Bạn có ngưỡng mộ những tình nguyện viên giúp đỡ trong các sự kiện địa phương không?
Dạng động từ của Admires (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Admire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Admired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Admired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Admires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Admiring |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Admires cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp