Bản dịch của từ Admires trong tiếng Việt
Admires

Admires (Verb)
She admires the efforts of volunteers during the community clean-up day.
Cô ấy ngưỡng mộ nỗ lực của các tình nguyện viên trong ngày dọn dẹp cộng đồng.
He does not admire people who spread negativity on social media.
Anh ấy không ngưỡng mộ những người phát tán tiêu cực trên mạng xã hội.
Do you admire the work of local artists in your community?
Bạn có ngưỡng mộ công việc của các nghệ sĩ địa phương trong cộng đồng không?
Để nhìn với sự ngưỡng mộ.
To regard with admiration.
She admires the efforts of volunteers in local community projects.
Cô ấy ngưỡng mộ những nỗ lực của tình nguyện viên trong các dự án cộng đồng.
He does not admire people who are dishonest in social interactions.
Anh ấy không ngưỡng mộ những người không trung thực trong giao tiếp xã hội.
Do you admire leaders who promote equality and justice in society?
Bạn có ngưỡng mộ những nhà lãnh đạo thúc đẩy bình đẳng và công lý trong xã hội không?
She admires the community leaders for their dedication to social change.
Cô ấy ngưỡng mộ các nhà lãnh đạo cộng đồng vì sự cống hiến của họ.
He does not admire those who spread false information on social media.
Anh ấy không ngưỡng mộ những người lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
Do you admire the volunteers who help during local events?
Bạn có ngưỡng mộ những tình nguyện viên giúp đỡ trong các sự kiện địa phương không?
Dạng động từ của Admires (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Admire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Admired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Admired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Admires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Admiring |
Họ từ
Từ "admires" là động từ số ít hiện tại của động từ "admire", có nghĩa là thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tôn vinh ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn một số hình thức từ vựng khác như "admiration". Sự phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng không có sự phân biệt rõ ràng nào giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "admires" bắt nguồn từ tiếng Latin "admirari", có nghĩa là "thích thú" hoặc "kính trọng". Tiền tố "ad-" chỉ hướng tới, kết hợp với "mirari" có nghĩa là "để nhìn" hay "để ngạc nhiên". Qua lịch sử, từ này đã phát triển từ một trạng thái của sự ngưỡng mộ sang việc thể hiện sự tôn kính và đánh giá cao đối với người khác hay những phẩm chất của họ. Hiện tại, "admires" thường được sử dụng để diễn tả sự kính trọng hoặc yêu mến đối với một cá nhân, ý tưởng hoặc tác phẩm.
Từ "admires" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc thể hiện sự kính trọng hoặc tán dương đối với cá nhân, sự vật hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, "admires" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa hoặc thành tựu cá nhân, nhấn mạnh sự ngưỡng mộ và tôn trọng đối với các tài năng hoặc đóng góp của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



