Bản dịch của từ Adored trong tiếng Việt
Adored

Adored (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngưỡng mộ.
Simple past and past participle of adore.
Many people adored the kindness shown by Mother Teresa.
Nhiều người đã yêu mến lòng tốt của Mẹ Teresa.
Not everyone adored the new social media platform.
Không phải ai cũng yêu thích nền tảng mạng xã hội mới.
Did you know that fans adored the charity event last year?
Bạn có biết rằng người hâm mộ đã yêu mến sự kiện từ thiện năm ngoái không?
Dạng động từ của Adored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adoring |
Họ từ
Từ "adored" là quá khứ phân từ của động từ "adore", có nghĩa là yêu thương, kính trọng một cách sâu sắc hoặc cực kỳ. Trong tiếng Anh, phiên bản viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng từ "adore" trong các tình huống trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "adored" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "adorare", có nghĩa là "thờ phượng" hoặc "tôn sùng". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và "orare" (cầu nguyện). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để không chỉ giới hạn ở sự thờ phượng tôn giáo, mà còn bao hàm lòng ngưỡng mộ sâu sắc đối với một người hoặc một vật. Hiện nay, "adored" thường chỉ sự yêu mến hoặc xem trọng với cảm xúc mãnh liệt.
Từ "adored" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi người thí sinh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc mối quan hệ đặc biệt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc và các cuộc hội thoại cá nhân, thể hiện sự yêu thích sâu sắc đối với một đối tượng hoặc cá nhân nào đó. Việc sử dụng "adored" gắn liền với những tình huống mang tính chất tình cảm và sự quý trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



