Bản dịch của từ Adraw trong tiếng Việt
Adraw
Adverb
Adraw (Adverb)
ədɹˈɔ
ədɹˈɔ
Ví dụ
The flags in the parade adraw with the wind.
Cờ trong cuộc diễu hành bồng bềnh theo gió.
The decorations at the event were adraw, creating a festive atmosphere.
Các trang trí tại sự kiện bồng bềnh, tạo không khí lễ hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adraw
Không có idiom phù hợp