Bản dịch của từ Adraw trong tiếng Việt

Adraw

Adverb

Adraw (Adverb)

ədɹˈɔ
ədɹˈɔ
01

Để phồng lên hoặc cuốn theo gió. cũng như tính từ: (của một cánh buồm) căng phồng theo gió, vẽ ra.

So as to swell out or draw with the wind. also as adjective: (of a sail) swelling out with the wind, drawing.

Ví dụ

The flags in the parade adraw with the wind.

Cờ trong cuộc diễu hành bồng bềnh theo gió.

The decorations at the event were adraw, creating a festive atmosphere.

Các trang trí tại sự kiện bồng bềnh, tạo không khí lễ hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adraw

Không có idiom phù hợp