Bản dịch của từ Adroitly trong tiếng Việt

Adroitly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adroitly (Adverb)

ədɹˈɔɪtli
ədɹˈɔɪtli
01

Khéo léo; một cách khéo léo.

Deftly in an adroit manner.

Ví dụ

She adroitly handled the social media campaign for the charity event.

Cô ấy khéo léo xử lý chiến dịch truyền thông xã hội cho sự kiện từ thiện.

He did not adroitly navigate the complex social dynamics at the meeting.

Anh ấy đã không khéo léo điều hướng các mối quan hệ xã hội phức tạp tại cuộc họp.

Did she adroitly resolve the conflict during the community gathering?

Liệu cô ấy có khéo léo giải quyết xung đột trong buổi gặp gỡ cộng đồng không?

02

Theo cách thể hiện kỹ năng xử lý các tình huống, các tình huống đặc biệt khó khăn.

In a manner exhibiting skill at handling situations particularly difficult situations.

Ví dụ

She adroitly navigated the conversation about climate change at the meeting.

Cô ấy khéo léo điều hướng cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu tại cuộc họp.

They did not adroitly manage the conflict during the community event.

Họ đã không khéo léo quản lý xung đột trong sự kiện cộng đồng.

Did he adroitly handle the questions about immigration policies yesterday?

Anh ấy đã khéo léo xử lý các câu hỏi về chính sách nhập cư hôm qua chưa?

Dạng trạng từ của Adroitly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Adroitly

Khéo léo

More adroitly

Khéo léo hơn

Most adroitly

Khéo léo nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adroitly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adroitly

Không có idiom phù hợp