Bản dịch của từ Adroitly trong tiếng Việt
Adroitly

Adroitly (Adverb)
She adroitly handled the social media campaign for the charity event.
Cô ấy khéo léo xử lý chiến dịch truyền thông xã hội cho sự kiện từ thiện.
He did not adroitly navigate the complex social dynamics at the meeting.
Anh ấy đã không khéo léo điều hướng các mối quan hệ xã hội phức tạp tại cuộc họp.
Did she adroitly resolve the conflict during the community gathering?
Liệu cô ấy có khéo léo giải quyết xung đột trong buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Theo cách thể hiện kỹ năng xử lý các tình huống, các tình huống đặc biệt khó khăn.
In a manner exhibiting skill at handling situations particularly difficult situations.
She adroitly navigated the conversation about climate change at the meeting.
Cô ấy khéo léo điều hướng cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu tại cuộc họp.
They did not adroitly manage the conflict during the community event.
Họ đã không khéo léo quản lý xung đột trong sự kiện cộng đồng.
Did he adroitly handle the questions about immigration policies yesterday?
Anh ấy đã khéo léo xử lý các câu hỏi về chính sách nhập cư hôm qua chưa?
Dạng trạng từ của Adroitly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adroitly Khéo léo | More adroitly Khéo léo hơn | Most adroitly Khéo léo nhất |
Họ từ
Từ "adroitly" là trạng từ chỉ cách thực hiện một hành động một cách khéo léo, tài tình, thường trong các tình huống cần sự nhanh nhẹn và khả năng thích ứng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai. "Adroitly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những kỹ năng xã hội hoặc tình huống cần giải quyết vấn đề.
Từ "adroitly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "adroit", nghĩa là khéo léo, thông minh, chuyển động nhanh nhẹn. Tiếng Pháp này được bắt nguồn từ tiếng Latinh "audeo", có nghĩa là dám làm, có khả năng. Sự phát triển từ nguyên gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh khả năng thao tác khéo léo trong hành động và tư duy. Hiện nay, "adroitly" được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện hành động một cách tinh tế và hiệu quả.
Từ "adroitly" mang nghĩa là khéo léo hoặc tinh tế trong cách xử lý tình huống. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng phổ thông hơn thường được sử dụng. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh viết và nói, đặc biệt khi mô tả khả năng, kỹ năng hoặc hành động thông minh trong các lĩnh vực như kinh doanh, nghệ thuật hoặc thể thao. Từ này góp phần làm phong phú thêm cách diễn đạt và thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp