Bản dịch của từ Adscribe trong tiếng Việt

Adscribe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adscribe (Verb)

ədskɹˈaɪb
ədskɹˈaɪb
01

Gán, ghi nhận, gán (cái gì đó) cho một người, nguyên nhân, v.v.

To assign, credit, attribute (something) to a person, cause, etc.

Ví dụ

The organization adscribed the success to the hardworking team.

Tổ chức gán thành công cho đội làm việc chăm chỉ.

She adscribes her achievements to the support of her family.

Cô gán thành tựu cho sự hỗ trợ từ gia đình.

The study adscribes the positive change to community involvement.

Nghiên cứu gán sự thay đổi tích cực cho sự tham gia cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adscribe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adscribe

Không có idiom phù hợp