Bản dịch của từ Adscribe trong tiếng Việt
Adscribe

Adscribe (Verb)
The organization adscribed the success to the hardworking team.
Tổ chức gán thành công cho đội làm việc chăm chỉ.
She adscribes her achievements to the support of her family.
Cô gán thành tựu cho sự hỗ trợ từ gia đình.
The study adscribes the positive change to community involvement.
Nghiên cứu gán sự thay đổi tích cực cho sự tham gia cộng đồng.
Từ "adscribe" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gán cho, quy cho hoặc chỉ định một điều gì đó thuộc về một cá nhân hoặc một nhóm. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "adscribe" thường được sử dụng để mô tả việc chỉ định một thuộc tính hoặc đặc điểm nhất định cho một đối tượng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, thuật ngữ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "adscribe" xuất phát từ tiếng Latinh "adscribere", cấu thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "scribere" có nghĩa là "viết". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ hành động ghi chép hoặc gán tên cho một cái gì đó. Hiện nay, nghĩa của "adscribe" thường được hiểu là gán hoặc quy cho ai đó hoặc điều gì đó, phản ánh sự kết nối giữa việc ghi chép và quá trình xác định nguồn gốc hay trách nhiệm.
Từ "adscribe" ít được sử dụng phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, đặc biệt là trong bối cảnh phân tích văn bản hoặc quy chiếu nguồn gốc lý luận. Trong môi trường học thuật, "adscribe" thường được dùng để chỉ việc gán hoặc quy cho một ý tưởng, khái niệm nào đó về một tác giả hoặc nguồn gốc cụ thể.