Bản dịch của từ Advanced knowledge trong tiếng Việt

Advanced knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advanced knowledge (Noun)

ədvˈænst nˈɑlədʒ
ədvˈænst nˈɑlədʒ
01

Kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực, thường đạt được thông qua giáo dục và kinh nghiệm.

Specialized knowledge in a particular field, often acquired through education and experience.

Ví dụ

Many professionals possess advanced knowledge in social work and community service.

Nhiều chuyên gia có kiến thức chuyên sâu về công tác xã hội.

Not everyone has advanced knowledge of social issues in our society.

Không phải ai cũng có kiến thức chuyên sâu về các vấn đề xã hội.

Do you think advanced knowledge helps in understanding social dynamics better?

Bạn có nghĩ rằng kiến thức chuyên sâu giúp hiểu biết về động lực xã hội tốt hơn không?

Many students seek advanced knowledge in social sciences at university.

Nhiều sinh viên tìm kiếm kiến thức chuyên sâu về khoa học xã hội tại trường đại học.

Not everyone has advanced knowledge of social issues in our community.

Không phải ai cũng có kiến thức chuyên sâu về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.