Bản dịch của từ Advanced knowledge trong tiếng Việt
Advanced knowledge

Advanced knowledge(Noun)
Kiến thức bao gồm những phát hiện và kỹ thuật mới nhất.
Knowledge that incorporates the most recent findings and techniques.
Kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực, thường đạt được thông qua giáo dục và kinh nghiệm.
Specialized knowledge in a particular field, often acquired through education and experience.
Một mức độ hiểu biết vượt xa mức cơ bản hoặc sơ cấp.
A level of understanding that is beyond the basic or elementary.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "advanced knowledge" thường được hiểu là kiến thức sâu sắc và tinh vi trong một lĩnh vực cụ thể, cho phép cá nhân thực hiện những phân tích và giải quyết vấn đề phức tạp. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp, phản ánh sự ưu tiên của từng nền văn hóa trong giáo dục và chuyên môn.
Khái niệm "advanced knowledge" thường được hiểu là kiến thức sâu sắc và tinh vi trong một lĩnh vực cụ thể, cho phép cá nhân thực hiện những phân tích và giải quyết vấn đề phức tạp. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp, phản ánh sự ưu tiên của từng nền văn hóa trong giáo dục và chuyên môn.
