Bản dịch của từ Advanced knowledge trong tiếng Việt
Advanced knowledge

Advanced knowledge (Noun)
Kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực, thường đạt được thông qua giáo dục và kinh nghiệm.
Specialized knowledge in a particular field, often acquired through education and experience.
Many professionals possess advanced knowledge in social work and community service.
Nhiều chuyên gia có kiến thức chuyên sâu về công tác xã hội.
Not everyone has advanced knowledge of social issues in our society.
Không phải ai cũng có kiến thức chuyên sâu về các vấn đề xã hội.
Do you think advanced knowledge helps in understanding social dynamics better?
Bạn có nghĩ rằng kiến thức chuyên sâu giúp hiểu biết về động lực xã hội tốt hơn không?
Many students seek advanced knowledge in social sciences at university.
Nhiều sinh viên tìm kiếm kiến thức chuyên sâu về khoa học xã hội tại trường đại học.
Not everyone has advanced knowledge of social issues in our community.
Không phải ai cũng có kiến thức chuyên sâu về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Một mức độ hiểu biết vượt xa mức cơ bản hoặc sơ cấp.
A level of understanding that is beyond the basic or elementary.
Many social workers need advanced knowledge to handle complex cases.
Nhiều nhân viên xã hội cần kiến thức nâng cao để xử lý các trường hợp phức tạp.
Social media does not provide advanced knowledge about community issues.
Mạng xã hội không cung cấp kiến thức nâng cao về các vấn đề cộng đồng.
Do you think advanced knowledge helps in social justice movements?
Bạn có nghĩ kiến thức nâng cao giúp ích cho các phong trào công bằng xã hội không?
Many students possess advanced knowledge about social issues in today's world.
Nhiều sinh viên có kiến thức nâng cao về các vấn đề xã hội hiện nay.
Not everyone has advanced knowledge of social media strategies for businesses.
Không phải ai cũng có kiến thức nâng cao về chiến lược truyền thông xã hội cho doanh nghiệp.
Kiến thức bao gồm những phát hiện và kỹ thuật mới nhất.
Knowledge that incorporates the most recent findings and techniques.
Many students seek advanced knowledge in social sciences for better careers.
Nhiều sinh viên tìm kiếm kiến thức nâng cao trong khoa học xã hội để có sự nghiệp tốt hơn.
She does not have advanced knowledge of social issues in her community.
Cô ấy không có kiến thức nâng cao về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.
Do you think advanced knowledge in sociology is important for social work?
Bạn có nghĩ rằng kiến thức nâng cao trong xã hội học là quan trọng cho công việc xã hội không?
Many social workers need advanced knowledge to address complex community issues.
Nhiều nhân viên xã hội cần kiến thức nâng cao để giải quyết vấn đề phức tạp.
Not everyone possesses advanced knowledge in social science research methods.
Không phải ai cũng có kiến thức nâng cao về phương pháp nghiên cứu xã hội.
Khái niệm "advanced knowledge" thường được hiểu là kiến thức sâu sắc và tinh vi trong một lĩnh vực cụ thể, cho phép cá nhân thực hiện những phân tích và giải quyết vấn đề phức tạp. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp, phản ánh sự ưu tiên của từng nền văn hóa trong giáo dục và chuyên môn.