Bản dịch của từ Advanced knowledge trong tiếng Việt

Advanced knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advanced knowledge(Noun)

ədvˈænst nˈɑlədʒ
ədvˈænst nˈɑlədʒ
01

Kiến thức bao gồm những phát hiện và kỹ thuật mới nhất.

Knowledge that incorporates the most recent findings and techniques.

Ví dụ
02

Kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực, thường đạt được thông qua giáo dục và kinh nghiệm.

Specialized knowledge in a particular field, often acquired through education and experience.

Ví dụ
03

Một mức độ hiểu biết vượt xa mức cơ bản hoặc sơ cấp.

A level of understanding that is beyond the basic or elementary.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh