Bản dịch của từ Advanced payment to supplier trong tiếng Việt

Advanced payment to supplier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advanced payment to supplier (Noun)

ədvˈænst pˈeɪmənt tˈu səplˈaɪɚ
ədvˈænst pˈeɪmənt tˈu səplˈaɪɚ
01

Khoản thanh toán trước cho nhà cung cấp về hàng hóa hoặc dịch vụ trước khi chúng được giao.

A prepayment made to a supplier for goods or services before they are delivered.

Ví dụ

The company made an advanced payment to the supplier for new furniture.

Công ty đã thanh toán trước cho nhà cung cấp về đồ nội thất mới.

They did not receive an advanced payment for the social event services.

Họ đã không nhận được khoản thanh toán trước cho dịch vụ sự kiện xã hội.

Did the organization request an advanced payment from the event supplier?

Tổ chức có yêu cầu khoản thanh toán trước từ nhà cung cấp sự kiện không?

02

Một thỏa thuận tài chính trong đó thanh toán được thực hiện trước khi nhận hàng hóa hoặc dịch vụ thực tế.

A financial arrangement whereby payment is made in advance of the receipt of the actual goods or services.

Ví dụ

Many companies prefer advanced payment to suppliers for social projects.

Nhiều công ty thích thanh toán trước cho nhà cung cấp cho các dự án xã hội.

They did not agree on advanced payment to suppliers for community events.

Họ không đồng ý về việc thanh toán trước cho nhà cung cấp cho các sự kiện cộng đồng.

Is advanced payment to suppliers common in social initiatives?

Thanh toán trước cho nhà cung cấp có phổ biến trong các sáng kiến xã hội không?

03

Một số tiền được trả cho nhà cung cấp trước khi giao hàng hóa hoặc dịch vụ như một bảo đảm thanh toán.

An amount of money paid to a supplier before the delivery of goods or services as a guarantee of payment.

Ví dụ

The charity made an advanced payment to suppliers for food donations.

Tổ chức từ thiện đã thanh toán trước cho nhà cung cấp thực phẩm.

They did not require an advanced payment to start the project.

Họ không yêu cầu thanh toán trước để bắt đầu dự án.

Did the organization make an advanced payment to the event suppliers?

Tổ chức có thanh toán trước cho các nhà cung cấp sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advanced payment to supplier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advanced payment to supplier

Không có idiom phù hợp