Bản dịch của từ Advantages trong tiếng Việt
Advantages

Advantages (Noun)
Số nhiều lợi thế.
Plural of advantage.
One of the advantages of social media is global connectivity.
Một trong những lợi ích của mạng xã hội là kết nối toàn cầu.
The advantages of community service are often overlooked by students.
Lợi ích của dịch vụ cộng đồng thường bị sinh viên bỏ qua.
What advantages does volunteering offer to young people in society?
Lợi ích gì mà việc tình nguyện mang lại cho giới trẻ trong xã hội?
Dạng danh từ của Advantages (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advantage | Advantages |
Họ từ
Từ "advantages" có nghĩa là những lợi ích hoặc ưu thế mà một đối tượng hoặc tình huống mang lại so với những lựa chọn khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "advantages" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về so sánh, phân tích lợi ích, hoặc trong lĩnh vực kinh tế để nhấn mạnh những điểm mạnh của một quyết định hoặc sản phẩm nhất định.
Từ "advantages" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ad-vantagiare", có nghĩa là "đem lại lợi ích" hay "có lợi". Thành phần cấu tạo "ad-" thể hiện sự hướng về mục tiêu, trong khi "vantagiare" xuất phát từ "vantage" có nghĩa là "lợi thế" hoặc "điểm nhìn có lợi". Từ thế kỷ 14, "advantages" được sử dụng để chỉ những điều kiện hoặc phẩm chất mang lại lợi ích, phản ánh bản chất tích cực trong sử dụng và ý nghĩa hiện tại.
Từ "advantages" xuất hiện phổ biến trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải phân tích lợi ích của một quan điểm hoặc giải pháp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về lợi thế của các phương pháp nghiên cứu, chiến lược giáo dục hoặc công nghệ mới. Ngoài ra, "advantages" cũng thường gặp trong các bài luận bàn về các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường, khi cần trình bày quan điểm tích cực của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



