Bản dịch của từ Adverse weather conditions trong tiếng Việt
Adverse weather conditions

Adverse weather conditions(Noun)
Thời tiết không thuận lợi hoặc có hại, thường gây khó khăn hoặc nguy hiểm.
Weather that is unfavorable or harmful, typically causing difficulty or danger.
Hiện tượng thời tiết nghiêm trọng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động hoặc sự an toàn.
Severe weather phenomena that can negatively impact activities or safety.
Các điều kiện khí hậu tạo ra thách thức cho việc di chuyển, nông nghiệp hoặc các hoạt động ngoài trời khác.
Climate conditions that create challenges for travel, agriculture, or other outdoor activities.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "adverse weather conditions" chỉ các điều kiện thời tiết có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của con người, chẳng hạn như bão, mưa lớn, tuyết rơi, hoặc nhiệt độ cực đoan. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự tại cả hai biến thể, Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, có thể thường gặp nhiều hơn trong các báo cáo thời tiết và bảo hiểm. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và phong cách viết.
Thuật ngữ "adverse weather conditions" chỉ các điều kiện thời tiết có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của con người, chẳng hạn như bão, mưa lớn, tuyết rơi, hoặc nhiệt độ cực đoan. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự tại cả hai biến thể, Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, có thể thường gặp nhiều hơn trong các báo cáo thời tiết và bảo hiểm. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và phong cách viết.
