Bản dịch của từ Adverse weather conditions trong tiếng Việt

Adverse weather conditions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adverse weather conditions (Noun)

ˈædvɝs wˈɛðɚ kəndˈɪʃənz
ˈædvɝs wˈɛðɚ kəndˈɪʃənz
01

Thời tiết không thuận lợi hoặc có hại, thường gây khó khăn hoặc nguy hiểm.

Weather that is unfavorable or harmful, typically causing difficulty or danger.

Ví dụ

Adverse weather conditions affected the community's ability to hold the festival.

Thời tiết xấu đã ảnh hưởng đến khả năng tổ chức lễ hội của cộng đồng.

Adverse weather conditions did not stop volunteers from helping the homeless.

Thời tiết xấu đã không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư.

What are the adverse weather conditions expected during the charity event?

Các điều kiện thời tiết xấu nào được dự đoán trong sự kiện từ thiện?

02

Hiện tượng thời tiết nghiêm trọng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động hoặc sự an toàn.

Severe weather phenomena that can negatively impact activities or safety.

Ví dụ

Adverse weather conditions hindered the community's outdoor festival last Saturday.

Thời tiết xấu đã cản trở lễ hội ngoài trời của cộng đồng vào thứ Bảy.

Adverse weather conditions do not stop volunteers from helping the homeless.

Thời tiết xấu không ngăn cản các tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư.

What adverse weather conditions affected the charity run in April?

Thời tiết xấu nào đã ảnh hưởng đến cuộc chạy từ thiện vào tháng Tư?

03

Các điều kiện khí hậu tạo ra thách thức cho việc di chuyển, nông nghiệp hoặc các hoạt động ngoài trời khác.

Climate conditions that create challenges for travel, agriculture, or other outdoor activities.

Ví dụ

Adverse weather conditions affected the community's annual festival last year.

Thời tiết xấu đã ảnh hưởng đến lễ hội thường niên của cộng đồng năm ngoái.

Adverse weather conditions do not always stop outdoor social events.

Thời tiết xấu không phải lúc nào cũng ngăn cản các sự kiện xã hội ngoài trời.

What adverse weather conditions did the city face during the parade?

Thành phố đã đối mặt với điều kiện thời tiết xấu nào trong cuộc diễu hành?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adverse weather conditions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adverse weather conditions

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.