Bản dịch của từ Advertent trong tiếng Việt
Advertent

Advertent (Adjective)
Cố ý, cố ý; biết rõ. ngược lại với "vô tình".
Intentional deliberate conscious opposed to inadvertent.
She made an advertent effort to include diverse perspectives in her essay.
Cô ấy đã cố ý nỗ lực để bao gồm các quan điểm đa dạng trong bài luận của mình.
His writing style is not advertent but rather spontaneous and natural.
Phong cách viết của anh ấy không cố ý mà là tự nhiên và tự nhiên.
Was the use of inclusive language in your presentation advertent or accidental?
Việc sử dụng ngôn ngữ bao hàm trong bài thuyết trình của bạn có cố ý hay tình cờ không?
She made an advertent effort to maintain eye contact during the interview.
Cô ấy đã cố gắng một cách chủ ý để duy trì ánh mắt trong cuộc phỏng vấn.
He was not advertent about the importance of using formal language in IELTS.
Anh ấy không chú ý đến sự quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ chính thức trong IELTS.
She was advertent to the needs of her community during the crisis.
Cô ấy rất chú ý đến nhu cầu của cộng đồng trong khủng hoảng.
They were not advertent to the social issues affecting their neighborhood.
Họ không chú ý đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố của họ.
Was he advertent to the problems faced by the local families?
Liệu anh ấy có chú ý đến những vấn đề mà các gia đình địa phương gặp phải không?
Họ từ
Từ "advertent" được sử dụng để chỉ sự chú ý, nhận thức rõ ràng về một điều gì đó, thường trong ngữ cảnh chỉ việc chú ý đến các thông tin hay sự kiện quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hàn lâm. "Advertent" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện của từ.
Từ "advertent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "advertens", động từ hiện tại phân từ của "advertere", nghĩa là "chuyển hướng" hoặc "chú ý". Từ này kết hợp tiền tố "ad-" (đến) với "vertere" (quay). Qua lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả trạng thái của việc chú ý hoặc nhận thức một cách chủ động. Hiện nay, "advertent" thường được sử dụng để chỉ sự cẩn trọng và chú tâm, phản ánh một ý thức rõ ràng và sự phân biệt trong hành động.
Từ "advertent" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh bài luận và tranh luận, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự chú ý hoặc nhận thức trong hành động. Ở các tình huống học thuật, "advertent" thường gắn liền với các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân và sự chú ý đến chi tiết, tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp