Bản dịch của từ Advertising budget trong tiếng Việt

Advertising budget

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertising budget (Noun)

ˈædvɚtˌaɪzɨŋ bˈʌdʒɨt
ˈædvɚtˌaɪzɨŋ bˈʌdʒɨt
01

Số tiền được phân bổ cho mục đích quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định.

The amount of money allocated for advertising purposes over a specific period.

Ví dụ

The city allocated a large advertising budget for the social campaign.

Thành phố đã phân bổ một ngân sách quảng cáo lớn cho chiến dịch xã hội.

The advertising budget for community events is not sufficient this year.

Ngân sách quảng cáo cho các sự kiện cộng đồng không đủ năm nay.

How much is the advertising budget for the upcoming social initiative?

Ngân sách quảng cáo cho sáng kiến xã hội sắp tới là bao nhiêu?

02

Kế hoạch tài chính cho các chi phí liên quan đến hoạt động quảng cáo.

A financial plan for the expenses related to advertising activities.

Ví dụ

The advertising budget for 2023 is set at $50,000.

Ngân sách quảng cáo cho năm 2023 được đặt ở mức 50.000 đô la.

The advertising budget does not cover social media promotions.

Ngân sách quảng cáo không bao gồm các chương trình khuyến mãi trên mạng xã hội.

Is the advertising budget sufficient for the upcoming campaign?

Ngân sách quảng cáo có đủ cho chiến dịch sắp tới không?

03

Một tài khoản chi tiết về các chi phí và chi tiêu quảng cáo dự kiến.

A detailed account of projected advertising costs and expenditures.

Ví dụ

The advertising budget for the festival is $10,000 this year.

Ngân sách quảng cáo cho lễ hội năm nay là 10.000 đô la.

The advertising budget does not cover social media campaigns effectively.

Ngân sách quảng cáo không đủ để chi cho các chiến dịch truyền thông xã hội.

Is the advertising budget sufficient for community outreach programs?

Ngân sách quảng cáo có đủ cho các chương trình tiếp cận cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advertising budget/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advertising budget

Không có idiom phù hợp