Bản dịch của từ Advertising budget trong tiếng Việt
Advertising budget

Advertising budget (Noun)
The city allocated a large advertising budget for the social campaign.
Thành phố đã phân bổ một ngân sách quảng cáo lớn cho chiến dịch xã hội.
The advertising budget for community events is not sufficient this year.
Ngân sách quảng cáo cho các sự kiện cộng đồng không đủ năm nay.
How much is the advertising budget for the upcoming social initiative?
Ngân sách quảng cáo cho sáng kiến xã hội sắp tới là bao nhiêu?
The advertising budget for 2023 is set at $50,000.
Ngân sách quảng cáo cho năm 2023 được đặt ở mức 50.000 đô la.
The advertising budget does not cover social media promotions.
Ngân sách quảng cáo không bao gồm các chương trình khuyến mãi trên mạng xã hội.
Is the advertising budget sufficient for the upcoming campaign?
Ngân sách quảng cáo có đủ cho chiến dịch sắp tới không?
Một tài khoản chi tiết về các chi phí và chi tiêu quảng cáo dự kiến.
A detailed account of projected advertising costs and expenditures.
The advertising budget for the festival is $10,000 this year.
Ngân sách quảng cáo cho lễ hội năm nay là 10.000 đô la.
The advertising budget does not cover social media campaigns effectively.
Ngân sách quảng cáo không đủ để chi cho các chiến dịch truyền thông xã hội.
Is the advertising budget sufficient for community outreach programs?
Ngân sách quảng cáo có đủ cho các chương trình tiếp cận cộng đồng không?