Bản dịch của từ Advocation trong tiếng Việt
Advocation
Advocation (Noun)
Hành động ủng hộ hoặc hỗ trợ một nguyên nhân.
The act of advocating or supporting a cause.
Her advocation for climate change awareness inspired many students at school.
Sự ủng hộ của cô ấy cho nhận thức về biến đổi khí hậu đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh trong trường.
His advocation for equal rights is not well-known in the community.
Sự ủng hộ của anh ấy cho quyền bình đẳng không được biết đến nhiều trong cộng đồng.
Is her advocation for mental health awareness effective among teenagers?
Sự ủng hộ của cô ấy cho nhận thức về sức khỏe tâm thần có hiệu quả với thanh thiếu niên không?
Advocation (Verb)
Many activists advocate for climate change awareness in schools today.
Nhiều nhà hoạt động ủng hộ việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu trong trường học ngày nay.
They do not advocate for violence in social movements at all.
Họ không ủng hộ bạo lực trong các phong trào xã hội chút nào.
Do you advocate for equal rights for all citizens in society?
Bạn có ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả công dân trong xã hội không?
"Advocation" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình ủng hộ hoặc biện hộ cho một quan điểm, chính sách hoặc nhóm người. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực luật pháp, xã hội học và chính trị, thường được sử dụng để thể hiện sự hỗ trợ cho những người thiệt thòi hoặc những vấn đề quan trọng. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "advocation" có thể được sử dụng như nhau, song từ "advocacy" thường phổ biến hơn và mang nghĩa tương tự, thể hiện hoạt động tích cực hơn trong việc ủng hộ.
Từ "advocation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "advocatio", có nghĩa là "sự kêu gọi, sự bênh vực". "Advocatio" được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "vocare" (gọi). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ việc đại diện cho người khác trong các thủ tục pháp lý hoặc bảo vệ quyền lợi của họ. Ngày nay, "advocation" nhấn mạnh vào việc ủng hộ và bảo vệ một nguyên tắc hoặc ý tưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh tính chất biến đổi của ngôn ngữ và vai trò thiết yếu của nó trong xã hội.
Từ "advocation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật. Trong các lĩnh vực nghiên cứu, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về luật pháp, chính trị hoặc các vấn đề xã hội, liên quan đến việc ủng hộ chính sách hoặc cải cách. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi cá nhân hoặc công cộng.