Bản dịch của từ Advocatrix trong tiếng Việt
Advocatrix
Advocatrix (Noun)
The advocatrix spoke passionately about women's roles in the church.
Người bảo vệ nữ nói đam mê về vai trò của phụ nữ trong nhà thờ.
Many don't recognize the advocatrix's influence on modern Christianity.
Nhiều người không nhận ra ảnh hưởng của người bảo vệ nữ đến Kitô giáo hiện đại.
Is the advocatrix still relevant in today's social discussions?
Người bảo vệ nữ có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
"Advocatrix" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ một nữ luật sư hoặc người bảo vệ quyền lợi. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, phần lớn không phân biệt giới tính, với "advocate" được sử dụng phổ biến hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "advocate" được sử dụng giống nhau, mặc dù tiếng Anh Mỹ có xu hướng ít sử dụng các dạng giới tính hơn. "Advocatrix" mang lại cảm giác cổ điển và ít phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý hiện đại.
Từ "advocatrix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được tạo thành từ "advocare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hỗ trợ". Suffix "-trix" trong tiếng Latinh được sử dụng để chỉ về nữ giới, vì vậy "advocatrix" chỉ những người phụ nữ tham gia vào việc biện hộ hoặc bảo vệ cho ai đó. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các nữ luật sư hoặc người biện hộ. Ngày nay, nó vẫn phản ánh vai trò làm người đại diện và bảo vệ quyền lợi cho những người khác, nhấn mạnh sự tham gia tích cực của phụ nữ trong lĩnh vực pháp lý.
Từ "advocatrix" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hiếm gặp của nó. Trong tài liệu văn học hoặc luật pháp, "advocatrix" được sử dụng để chỉ một nữ luật sư hoặc người bảo vệ trong các cuộc tranh luận pháp lý. Thuật ngữ này cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới trong ngành pháp lý. Sự giới hạn trong việc sử dụng từ này cho thấy nó không phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.