Bản dịch của từ Aeriated trong tiếng Việt
Aeriated

Aeriated (Adjective)
Có ga.
Aerated.
The aerated water was served at the community event last Saturday.
Nước có khí được phục vụ tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The organizers did not choose aerated drinks for the social gathering.
Những người tổ chức không chọn đồ uống có khí cho buổi gặp mặt xã hội.
Are aerated beverages popular among young people in social events?
Đồ uống có khí có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
During the meeting, John seemed very aeriated about the new rules.
Trong cuộc họp, John có vẻ rất tức giận về các quy định mới.
She was not aeriated when discussing her social plans for Saturday.
Cô ấy không tức giận khi bàn về kế hoạch xã hội cho thứ Bảy.
Why was Mark so aeriated during the community event last week?
Tại sao Mark lại tức giận trong sự kiện cộng đồng tuần trước?
Từ "aerated" được sử dụng để mô tả trạng thái của chất lỏng hoặc vật liệu bị thêm không khí, tạo ra bọt hoặc làm tăng khả năng hòa tan của các chất. Trong lĩnh vực thực phẩm, "aerated" có thể ám chỉ đến quy trình làm nhẹ các món ăn như kem hoặc mousse. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về âm thanh hay nghĩa.
Từ "aeriated" xuất phát từ gốc Latin "aeriatus", với "aer" có nghĩa là "khí", kết hợp với hậu tố "-atus" diễn tả một trạng thái. Từ này được sử dụng để chỉ quy trình tiếp xúc với không khí, tạo ra sự chuyển đổi trong các vật liệu như nước hay đất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "aeriated" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp và xử lý nước, thể hiện sự quan trọng của không khí trong việc cải thiện chất lượng và sự sống của môi trường.
Từ "aeriated" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, "aeriated" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là khi mô tả chất lỏng hoặc đất được làm giàu oxy. Các tình huống áp dụng từ này có thể bao gồm trải nghiệm trong nông nghiệp, công nghệ thực phẩm hoặc sinh học môi trường.