Bản dịch của từ Aeromagnetic trong tiếng Việt

Aeromagnetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aeromagnetic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị phép đo từ trường của trái đất bằng các dụng cụ trên không.

Relating to or denoting the measurement of the earths magnetic field using airborne instruments.

Ví dụ

The aeromagnetic survey revealed new information about the local geology.

Khảo sát từ trường không khí đã tiết lộ thông tin mới về địa chất địa phương.

The aeromagnetic data did not show any significant changes this year.

Dữ liệu từ trường không khí không cho thấy bất kỳ thay đổi đáng kể nào năm nay.

How can aeromagnetic studies improve our understanding of social infrastructure?

Làm thế nào các nghiên cứu từ trường không khí có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về cơ sở hạ tầng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aeromagnetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aeromagnetic

Không có idiom phù hợp