Bản dịch của từ Aeromagnetic trong tiếng Việt
Aeromagnetic

Aeromagnetic (Adjective)
The aeromagnetic survey revealed new information about the local geology.
Khảo sát từ trường không khí đã tiết lộ thông tin mới về địa chất địa phương.
The aeromagnetic data did not show any significant changes this year.
Dữ liệu từ trường không khí không cho thấy bất kỳ thay đổi đáng kể nào năm nay.
How can aeromagnetic studies improve our understanding of social infrastructure?
Làm thế nào các nghiên cứu từ trường không khí có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về cơ sở hạ tầng xã hội?
Từ "aeromagnetic" được sử dụng trong lĩnh vực địa vật lý để chỉ phương pháp khảo sát từ trường của Trái Đất từ trên không, thường được thực hiện bằng máy bay hoặc thiết bị truyền thông. Thuật ngữ này phản ánh sự quan tâm trong việc nghiên cứu các biến thiên từ trường có thể liên quan đến cấu trúc địa chất. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "aeromagnetic" có nguồn gốc từ hai thành phần: "aero" và "magnetic". "Aero" xuất phát từ tiếng Latin "aer", có nghĩa là không khí, trong khi "magnetic" bắt nguồn từ tiếng Latin "magneticus", chỉ thuộc về từ tính. Kể từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực địa vật lý để mô tả các phương pháp khảo sát từ tính trong không khí, liên quan đến nghiên cứu cấu trúc địa chất và các ứng dụng khoa học khác. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh nhu cầu nghiên cứu các hiện tượng từ tính trong môi trường không khí.
Từ "aeromagnetic" thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading liên quan đến khoa học địa chất hoặc hàng không. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa vật lý và khảo sát địa chất, đặc biệt khi đề cập đến việc sử dụng từ trường để nghiên cứu cấu trúc địa chất của Trái Đất qua các phương pháp bay.