Bản dịch của từ Aeromagnetic trong tiếng Việt
Aeromagnetic
Adjective
Aeromagnetic (Adjective)
Ví dụ
The aeromagnetic survey revealed new information about the local geology.
Khảo sát từ trường không khí đã tiết lộ thông tin mới về địa chất địa phương.
The aeromagnetic data did not show any significant changes this year.
Dữ liệu từ trường không khí không cho thấy bất kỳ thay đổi đáng kể nào năm nay.
How can aeromagnetic studies improve our understanding of social infrastructure?
Làm thế nào các nghiên cứu từ trường không khí có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về cơ sở hạ tầng xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aeromagnetic
Không có idiom phù hợp