Bản dịch của từ Aerostatic trong tiếng Việt
Aerostatic

Aerostatic (Adjective)
Aerostatic balloons are popular at social events like festivals.
Các quả bóng aerostatic phổ biến tại các sự kiện xã hội như hội chợ.
She doesn't enjoy aerostatic displays due to fear of heights.
Cô ấy không thích xem trình diễn aerostatic vì sợ độ cao.
Are aerostatic airships environmentally friendly transportation options?
Các tàu không gian aerostatic có phải là lựa chọn vận tải thân thiện với môi trường không?
Của hoặc liên quan đến việc di chuyển trong không khí bằng khinh khí cầu. bây giờ là lịch sử.
Of or relating to travel through the air by balloon now historical.
The aerostatic balloon provided a unique perspective of the city.
Cái khinh khí cầu mang lại góc nhìn độc đáo về thành phố.
The historical aerostatic flights were popular among the upper class.
Các chuyến bay khí cầu lịch sử rất phổ biến trong tầng lớp thượng lưu.
Was the aerostatic adventure worth the cost for the wealthy socialites?
Việc phiêu lưu bằng khí cầu đáng giá với chi phí đối với giới thượng lưu giàu có không?
Thuật ngữ "aerostatic" được sử dụng để chỉ các thuộc tính hoặc hiện tượng liên quan đến khí, đặc biệt là trong bối cảnh áp lực khí quyển. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật hàng không và vật lý. Trong tiếng Anh, "aerostatic" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "aerostatic" có nguồn gốc từ hai phần: "aero-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aēr" nghĩa là không khí và "-static" từ tiếng Latinh "staticus" có nghĩa là đứng yên. Kết hợp lại, "aerostatic" chỉ trạng thái tĩnh của khí, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến áp suất khí và nguyên lý bay. Sự kết hợp này phản ánh cách mà từ này được áp dụng trong ngành khí động học để mô tả hành vi của khí trong điều kiện tĩnh tại.
Từ "aerostatic" thể hiện sự liên quan đến áp suất không khí và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khí cầu và vật lý khí động học. Trong bài thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng trong các bài viết hoặc bài nói về công nghệ hàng không và vật lý, nó được sử dụng với tần suất nhất định. Ngoài ra, trong các giáo trình khoa học, từ này có thể được dùng để mô tả hiện tượng hoặc nguyên lý liên quan đến cân bằng khí.