Bản dịch của từ Aesthetic principle trong tiếng Việt
Aesthetic principle

Aesthetic principle (Noun)
The aesthetic principle of simplicity is popular in modern social design.
Nguyên tắc thẩm mỹ của sự đơn giản rất phổ biến trong thiết kế xã hội hiện đại.
Many people do not understand the aesthetic principle behind community art projects.
Nhiều người không hiểu nguyên tắc thẩm mỹ đứng sau các dự án nghệ thuật cộng đồng.
Is the aesthetic principle of inclusivity important in social movements today?
Nguyên tắc thẩm mỹ của sự bao hàm có quan trọng trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Aesthetic principle (Adjective)
Liên quan đến sự đánh giá cao vẻ đẹp hoặc hương vị tốt.
Relating to the appreciation of beauty or good taste.
The aesthetic principle of community gardens enhances urban beauty in cities.
Nguyên tắc thẩm mỹ của những khu vườn cộng đồng làm đẹp thành phố.
The aesthetic principle is not always appreciated by everyone in society.
Nguyên tắc thẩm mỹ không phải lúc nào cũng được mọi người trong xã hội đánh giá cao.
Is the aesthetic principle important for public spaces in modern cities?
Nguyên tắc thẩm mỹ có quan trọng đối với không gian công cộng ở các thành phố hiện đại không?
Nguyên tắc thẩm mỹ là một khái niệm trong triết học nghệ thuật, chỉ ra các tiêu chí và tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá vẻ đẹp trong nghệ thuật và thiết kế. Nguyên tắc này thường bao gồm sự hài hòa, cân đối, sự thu hút và cải thiện trải nghiệm thị giác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản.
Khái niệm "nguyên tắc thẩm mỹ" xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "aisthesis", có nghĩa là "cảm nhận, cảm giác". Trong tiếng Latinh, nó được chuyển thể thành "aestheticus", gắn liền với việc chiêm nghiệm và cảm nhận cái đẹp trong nghệ thuật cũng như trong cuộc sống. Lịch sử phát triển của khái niệm này cho thấy sự chuyển từ lý thuyết mỹ học lý tưởng đến ứng dụng thực tiễn trong nghệ thuật và triết lý, tạo nền tảng cho tinh thần sáng tạo và thưởng thức nghệ thuật hiện đại.
Nguyên tắc thẩm mỹ là một cụm từ thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và đối thoại về nghệ thuật, thiết kế và triết học. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ phổ biến khác, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về ý nghĩa và giá trị thẩm mỹ của tác phẩm nghệ thuật. Nó thường liên quan đến các tình huống nghiên cứu về thẩm mỹ và sáng tạo, nơi người nói cần trình bày quan điểm cá nhân hoặc phân tích một tác phẩm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp