Bản dịch của từ Affections trong tiếng Việt

Affections

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affections (Noun)

əfˈɛkʃnz
əfˈɛkʃnz
01

Một trạng thái bị ảnh hưởng hoặc tác động.

A state of being affected or influenced.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cảm giác yêu mến hoặc thích thú nhẹ nhàng.

A gentle feeling of fondness or liking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự gắn bó về mặt cảm xúc hoặc tình cảm đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Emotional attachments or feelings towards someone or something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Affections (Noun)

SingularPlural

Affection

Affections

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affections cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It was not just a keyboard; it was a symbol of my cousin's and support for me [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Feelings of loneliness and jealousy can intensify, eroding the foundation of trust and that is crucial for a relationship to thrive [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] This may result in low work motivation, negatively their work performance and productivity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] Higher living costs are both individuals and society in a number of ways [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life

Idiom with Affections

Không có idiom phù hợp