Bản dịch của từ Affixation trong tiếng Việt
Affixation
Affixation (Noun)
Affixation plays a role in English word formation.
Sự thêm tiếp vị trí trong hình thành từ trong tiếng Anh.
Understanding affixation is crucial for language learners.
Hiểu biết về sự thêm tiếp vị trí là quan trọng đối với người học ngôn ngữ.
The teacher explained the concept of affixation in class.
Giáo viên giải thích khái niệm về sự thêm tiếp vị trí trong lớp học.
Affixation (Verb)
She affixes a 're' prefix to the word 'do' to form 'redo'.
Cô ấy gắn thêm tiền tố 're' vào từ 'do' để tạo thành từ 'redo'.
He enjoys affixing suffixes to nouns to create new words.
Anh ấy thích gắn thêm hậu tố vào danh từ để tạo ra từ mới.
They are practicing affixing infixes in their linguistic class.
Họ đang luyện tập gắn thêm trung tố trong lớp ngôn ngữ học của họ.
Họ từ
Affixation là quá trình hình thành từ mới thông qua việc thêm các yếu tố tiếp đầu ngữ (prefix) và tiếp hậu ngữ (suffix) vào một từ gốc. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng từ vựng, tạo ra nhiều dạng từ khác nhau và thay đổi ý nghĩa của từ. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và chính tả thường không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "affixation" xuất phát từ gốc Latinh "affixare", có nghĩa là "đặt vào". Trong ngữ pháp, affixation đề cập đến quá trình bổ sung các tiền tố hoặc hậu tố vào từ gốc để tạo ra từ mới. Lịch sử ngôn ngữ đã chứng kiến sự phát triển của hình thức này từ các ngôn ngữ cổ đại đến tiếng Anh hiện đại, giúp mở rộng và làm phong phú thêm vốn từ vựng, thể hiện cách thức mà ngôn ngữ thích ứng và tiến triển.
Từ "affixation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường thiên về các chủ đề phổ biến và thông dụng hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về ngữ pháp hoặc ngôn ngữ học, nơi thảo luận về cách thức hình thành từ. Ngoài ra, "affixation" cũng thường được dùng trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu về cấu trúc từ, giải thích sự bổ sung tiền tố và hậu tố trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp