Bản dịch của từ Affixation trong tiếng Việt
Affixation
Noun [U/C]Verb
Affixation (Noun)
ˌæfɪksˈeiʃn̩
ˌæfɪksˈeiʃn̩
Ví dụ
Affixation plays a role in English word formation.
Sự thêm tiếp vị trí trong hình thành từ trong tiếng Anh.
Understanding affixation is crucial for language learners.
Hiểu biết về sự thêm tiếp vị trí là quan trọng đối với người học ngôn ngữ.
Affixation (Verb)
ˌæfɪksˈeiʃn̩
ˌæfɪksˈeiʃn̩
Ví dụ
She affixes a 're' prefix to the word 'do' to form 'redo'.
Cô ấy gắn thêm tiền tố 're' vào từ 'do' để tạo thành từ 'redo'.
He enjoys affixing suffixes to nouns to create new words.
Anh ấy thích gắn thêm hậu tố vào danh từ để tạo ra từ mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Affixation
Không có idiom phù hợp