Bản dịch của từ Affixation trong tiếng Việt

Affixation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affixation (Noun)

ˌæfɪksˈeiʃn̩
ˌæfɪksˈeiʃn̩
01

Hành động thêm tiền tố, hậu tố hoặc trung tố vào một từ.

The act of adding a prefix, suffix, or infix to a word.

Ví dụ

Affixation plays a role in English word formation.

Sự thêm tiếp vị trí trong hình thành từ trong tiếng Anh.

Understanding affixation is crucial for language learners.

Hiểu biết về sự thêm tiếp vị trí là quan trọng đối với người học ngôn ngữ.

The teacher explained the concept of affixation in class.

Giáo viên giải thích khái niệm về sự thêm tiếp vị trí trong lớp học.

Affixation (Verb)

ˌæfɪksˈeiʃn̩
ˌæfɪksˈeiʃn̩
01

Để thêm tiền tố, hậu tố hoặc trung tố vào một từ.

To add a prefix, suffix, or infix to a word.

Ví dụ

She affixes a 're' prefix to the word 'do' to form 'redo'.

Cô ấy gắn thêm tiền tố 're' vào từ 'do' để tạo thành từ 'redo'.

He enjoys affixing suffixes to nouns to create new words.

Anh ấy thích gắn thêm hậu tố vào danh từ để tạo ra từ mới.

They are practicing affixing infixes in their linguistic class.

Họ đang luyện tập gắn thêm trung tố trong lớp ngôn ngữ học của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affixation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affixation

Không có idiom phù hợp