Bản dịch của từ Infix trong tiếng Việt
Infix

Infix (Noun)
The infix 'un' changes 'happy' to 'unhappy'.
Tiền tố 'un' biến 'happy' thành 'unhappy'.
Infixes like 're' and 'dis' modify words in English.
Tiền tố như 're' và 'dis' sửa đổi từ trong tiếng Anh.
Understanding infixes is important in linguistics studies.
Hiểu biết về tiền tố là quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ học.
Dạng danh từ của Infix (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infix | Infixes |
Infix (Verb)
She infixes her nickname into her social media handle.
Cô ấy chèn biệt danh của mình vào tên tài khoản mạng xã hội.
He always infixes emojis to express his feelings online.
Anh ấy luôn chèn biểu tượng cảm xúc để diễn đạt cảm xúc của mình trực tuyến.
They infix hashtags to make their posts more visible.
Họ chèn hashtag để làm cho bài đăng của họ trở nên rõ ràng hơn.
She decided to infix her opinions into the conversation.
Cô ấy quyết định gắn chặt ý kiến của mình vào cuộc trò chuyện.
The activist tried to infix his ideas into the community.
Nhà hoạt động đã cố gắn ý tưởng của mình vào cộng đồng.
They managed to infix the new rules into the organization smoothly.
Họ đã thành công trong việc gắn chặt các quy tắc mới vào tổ chức một cách mượt mà.
Họ từ
Từ "infix" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, chỉ một loại hình thức biến thể được chèn vào giữa gốc từ để tạo ra từ mới. Trong tiếng Anh, "infix" thường không phổ biến như "prefix" hay "suffix". Tuy nhiên, một ví dụ điển hình là sự xuất hiện của "infix" trong một số ngôn ngữ như Tagalog, nơi nó có vai trò quan trọng trong việc hình thành động từ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng từ này.
Từ "infix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "infigere", có nghĩa là "gắn vào" hoặc "cắm vào". Trong ngữ nghĩa ngữ pháp, "infix" đề cập đến âm tiết hoặc morpheme được chèn vào giữa một từ gốc. Sự phát triển của từ này phản ánh một cách hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc từ ngữ trong nhiều ngôn ngữ, trong đó cách thức lắp ghép các thành phần từ vựng để tạo ra nghĩa mới được nhấn mạnh. Kể từ thế kỷ 20, "infix" đã được công nhận là một yếu tố quan trọng trong phân tích hình thái học.
Từ "infix" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này liên quan đến ngữ âm và ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học, bao hàm những phần tử được chèn vào giữa từ gốc. "Infix" thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ học, thảo luận về cấu trúc từ ngữ hoặc trong các nghiên cứu về ngôn ngữ điều chỉnh, ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp