Bản dịch của từ Infix trong tiếng Việt

Infix

Noun [U/C]Verb

Infix (Noun)

ˈɪnfɪksn
ɪnfˈɪksv
01

Một yếu tố hình thành được chèn vào một từ.

A formative element inserted in a word

Ví dụ

The infix 'un' changes 'happy' to 'unhappy'.

Tiền tố 'un' biến 'happy' thành 'unhappy'.

Infixes like 're' and 'dis' modify words in English.

Tiền tố như 're' và 'dis' sửa đổi từ trong tiếng Anh.

Understanding infixes is important in linguistics studies.

Hiểu biết về tiền tố là quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ học.

Infix (Verb)

ˈɪnfɪksn
ɪnfˈɪksv
01

Chèn (một yếu tố hình thành) vào phần nội dung của một từ.

Insert a formative element into the body of a word

Ví dụ

She infixes her nickname into her social media handle.

Cô ấy chèn biệt danh của mình vào tên tài khoản mạng xã hội.

He always infixes emojis to express his feelings online.

Anh ấy luôn chèn biểu tượng cảm xúc để diễn đạt cảm xúc của mình trực tuyến.

They infix hashtags to make their posts more visible.

Họ chèn hashtag để làm cho bài đăng của họ trở nên rõ ràng hơn.

02

Cấy hoặc cắm chắc chắn vào vật gì đó.

Implant or insert firmly in something

Ví dụ

She decided to infix her opinions into the conversation.

Cô ấy quyết định gắn chặt ý kiến của mình vào cuộc trò chuyện.

The activist tried to infix his ideas into the community.

Nhà hoạt động đã cố gắn ý tưởng của mình vào cộng đồng.

They managed to infix the new rules into the organization smoothly.

Họ đã thành công trong việc gắn chặt các quy tắc mới vào tổ chức một cách mượt mà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infix

Không có idiom phù hợp