Bản dịch của từ Infix trong tiếng Việt
Infix
Infix (Noun)
The infix 'un' changes 'happy' to 'unhappy'.
Tiền tố 'un' biến 'happy' thành 'unhappy'.
Infixes like 're' and 'dis' modify words in English.
Tiền tố như 're' và 'dis' sửa đổi từ trong tiếng Anh.
Understanding infixes is important in linguistics studies.
Hiểu biết về tiền tố là quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ học.
Dạng danh từ của Infix (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infix | Infixes |
Infix (Verb)
She infixes her nickname into her social media handle.
Cô ấy chèn biệt danh của mình vào tên tài khoản mạng xã hội.
He always infixes emojis to express his feelings online.
Anh ấy luôn chèn biểu tượng cảm xúc để diễn đạt cảm xúc của mình trực tuyến.
They infix hashtags to make their posts more visible.
Họ chèn hashtag để làm cho bài đăng của họ trở nên rõ ràng hơn.
She decided to infix her opinions into the conversation.
Cô ấy quyết định gắn chặt ý kiến của mình vào cuộc trò chuyện.
The activist tried to infix his ideas into the community.
Nhà hoạt động đã cố gắn ý tưởng của mình vào cộng đồng.
They managed to infix the new rules into the organization smoothly.
Họ đã thành công trong việc gắn chặt các quy tắc mới vào tổ chức một cách mượt mà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp