Bản dịch của từ Aforetime trong tiếng Việt
Aforetime

Aforetime (Noun)
In aforetime, communities relied on local resources for their needs.
Trong thời gian trước đây, các cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên địa phương.
People do not often discuss social changes from aforetime.
Mọi người không thường bàn về những thay đổi xã hội từ trước đây.
What social norms existed in aforetime that differ today?
Những quy chuẩn xã hội nào tồn tại trong thời gian trước đây khác với hôm nay?
Aforetime (Adjective)
Thuộc tính trước đây, quá khứ, trước đó, trước đây.
Attributive former past earlier previous.
Aforetime, many communities relied on local farms for food.
Trước đây, nhiều cộng đồng phụ thuộc vào nông trại địa phương để có thực phẩm.
People do not remember how aforetime social gatherings were more common.
Mọi người không nhớ rằng các buổi tụ tập xã hội trước đây phổ biến hơn.
What social activities were popular aforetime in your hometown?
Những hoạt động xã hội nào phổ biến trước đây ở quê bạn?
Aforetime (Adverb)
Trong quá khứ, trước đây, trước đây; = trước đây.
In the past formerly previously aforetimes.
Aforetime, people relied on community support for social events.
Trước đây, mọi người phụ thuộc vào sự hỗ trợ cộng đồng cho các sự kiện xã hội.
People do not gather for social events as they did aforetime.
Mọi người không tập trung cho các sự kiện xã hội như trước đây.
Did social gatherings occur more frequently aforetime than today?
Các buổi gặp gỡ xã hội có xảy ra thường xuyên hơn trước đây không?
Từ "aforetime" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "trong quá khứ" hay "trước đây". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn viết cổ điển để chỉ một thời điểm trước một sự kiện hiện tại hoặc một khung thời gian cụ thể. Dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng từ này, nhưng sự hiện diện của nó chủ yếu tập trung trong ngữ cảnh văn học hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ "aforetime" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "a for time", mang nghĩa "trước đây". Nó bắt nguồn từ từ "fore", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "foran", nghĩa là "trước" và "time" từ tiếng Anh cổ "tima". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "aforetime" dần trở thành một từ đơn lẻ trong tiếng Anh, được dùng để chỉ một thời điểm trong quá khứ, kết nối mạnh mẽ với ý nghĩa "trước" và sự ghi nhớ về lịch sử.
Từ "aforetime" là một từ cổ ít được sử dụng trong bối cảnh hiện đại, do đó tần suất xuất hiện trong các phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong học thuật, nó có thể xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn chương cổ điển để chỉ một thời kỳ trước đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học, hoặc phân tích văn học, chỉ ra những biến chuyển xã hội qua các thời kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp