Bản dịch của từ Aforetime trong tiếng Việt

Aforetime

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aforetime (Noun)

əfˈoʊɹtaɪm
əfˈoʊɹtaɪm
01

Ngày xưa, quá khứ; một thời gian sớm hơn. so sánh "trước đây" trước đó.

Former time the past an earlier time compare earlier beforetime.

Ví dụ

In aforetime, communities relied on local resources for their needs.

Trong thời gian trước đây, các cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên địa phương.

People do not often discuss social changes from aforetime.

Mọi người không thường bàn về những thay đổi xã hội từ trước đây.

What social norms existed in aforetime that differ today?

Những quy chuẩn xã hội nào tồn tại trong thời gian trước đây khác với hôm nay?

Aforetime (Adjective)

əfˈoʊɹtaɪm
əfˈoʊɹtaɪm
01

Thuộc tính trước đây, quá khứ, trước đó, trước đây.

Attributive former past earlier previous.

Ví dụ

Aforetime, many communities relied on local farms for food.

Trước đây, nhiều cộng đồng phụ thuộc vào nông trại địa phương để có thực phẩm.

People do not remember how aforetime social gatherings were more common.

Mọi người không nhớ rằng các buổi tụ tập xã hội trước đây phổ biến hơn.

What social activities were popular aforetime in your hometown?

Những hoạt động xã hội nào phổ biến trước đây ở quê bạn?

Aforetime (Adverb)

əfˈoʊɹtaɪm
əfˈoʊɹtaɪm
01

Trong quá khứ, trước đây, trước đây; = trước đây.

In the past formerly previously aforetimes.

Ví dụ

Aforetime, people relied on community support for social events.

Trước đây, mọi người phụ thuộc vào sự hỗ trợ cộng đồng cho các sự kiện xã hội.

People do not gather for social events as they did aforetime.

Mọi người không tập trung cho các sự kiện xã hội như trước đây.

Did social gatherings occur more frequently aforetime than today?

Các buổi gặp gỡ xã hội có xảy ra thường xuyên hơn trước đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aforetime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aforetime

Không có idiom phù hợp