Bản dịch của từ Afrikaner trong tiếng Việt
Afrikaner

Afrikaner (Noun)
The Afrikaner community celebrated Heritage Day with traditional food and music.
Cộng đồng Afrikaner đã tổ chức Ngày Di sản với món ăn và âm nhạc truyền thống.
Many Afrikaners do not participate in the annual cultural festivals anymore.
Nhiều người Afrikaner không tham gia các lễ hội văn hóa hàng năm nữa.
Are Afrikaners still prominent in South Africa's political landscape today?
Người Afrikaner có còn nổi bật trong bối cảnh chính trị Nam Phi hôm nay không?
Afrikaner là một thuật ngữ chỉ những người gốc Nam Phi, chủ yếu là người nói tiếng Afrikaans, một ngôn ngữ phát triển từ tiếng Hà Lan. Thuật ngữ này thường gắn liền với lịch sử và văn hóa của các cộng đồng người gốc châu Âu tại Nam Phi, đặc biệt trong bối cảnh phân biệt chủng tộc và chế độ apartheid. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
"Từ 'Afrikaner' có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan 'Afrikaans', xuất phát từ 'Afrika', mang nghĩa là 'Châu Phi'. Người Afrikaner chỉ những người gốc châu Âu, đặc biệt là dân gốc Hà Lan, sinh sống ở Nam Phi từ thế kỷ 17. Sự phát triển của ngôn ngữ Afrikaans từ tiếng Hà Lan đã hình thành một bản sắc văn hóa riêng, phản ánh lịch sử thực dân và di cư. Ngày nay, 'Afrikaner' thường được dùng để chỉ một nhóm dân tộc đặc thù với nền tảng lịch sử phong phú".
Từ "afrikaner" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ nhóm người gốc châu Âu tại Nam Phi, mang đặc trưng văn hóa và ngôn ngữ riêng. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử, chính trị hoặc xã hội Nam Phi, đặc biệt liên quan đến thời kỳ Apartheid.