Bản dịch của từ Afrikaner trong tiếng Việt

Afrikaner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Afrikaner (Noun)

æfɹəkˈɑnɚ
æfɹəkˈɑnəɹ
01

Một người da trắng hoặc cư dân nam phi gốc hà lan hoặc huguenot.

A white native or inhabitant of south africa of dutch or huguenot descent.

Ví dụ

The Afrikaner community celebrated Heritage Day with traditional food and music.

Cộng đồng Afrikaner đã tổ chức Ngày Di sản với món ăn và âm nhạc truyền thống.

Many Afrikaners do not participate in the annual cultural festivals anymore.

Nhiều người Afrikaner không tham gia các lễ hội văn hóa hàng năm nữa.

Are Afrikaners still prominent in South Africa's political landscape today?

Người Afrikaner có còn nổi bật trong bối cảnh chính trị Nam Phi hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/afrikaner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afrikaner

Không có idiom phù hợp