Bản dịch của từ After chroming trong tiếng Việt
After chroming

After chroming (Noun)
After chroming, the car bumper looked shiny and new.
Sau khi mạ chrome, cản xe trông bóng bẩy và mới.
The after chroming service was popular among motorcycle enthusiasts.
Dịch vụ mạ chrome sau khi làm được ưa chuộng trong cộng đồng mê xe máy.
The quality of the after chroming process varied between shops.
Chất lượng quá trình mạ chrome sau khi làm dao động giữa các cửa hàng.
After chroming (Adverb)
Theo cách liên quan đến quá trình mạ crôm.
In a manner related to the process of chroming.
The bicycle parts were shining after chroming.
Các bộ phận của xe đạp đã bắt sáng sau khi mạ crom.
The car bumper looked sleek after chroming it.
Cái cản xe ô tô trông mượt sau khi mạ crom nó.
The doorknob gleamed after chroming it for the party.
Cái núm cửa sáng bóng sau khi mạ crom nó cho bữa tiệc.
"After chroming" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp và sản xuất, đặc biệt liên quan đến quy trình mạ chrome để tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ của bề mặt kim loại. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "after chroming" với nghĩa tương tự, nhằm chỉ giai đoạn hoặc sản phẩm sau khi đã trải qua quy trình mạ chrome. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà thuật ngữ này có thể biểu thị các khía cạnh khác nhau như hoàn thiện, bảo trì hoặc kiểm tra chất lượng sau mạ.
Thuật ngữ "after chroming" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "chrome" được lấy từ tiếng Latin "chromium", có nghĩa là màu sắc. "Chromium" được phát hiện vào năm 1797 và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để mạ kim loại nhằm tăng độ bền và thẩm mỹ. "After chroming" chỉ quy trình xử lý bề mặt sau khi đã mạ chrome, nhằm loại bỏ khó khăn tiên tiến và đảm bảo tính chất liên kết tốt hơn cho sản phẩm cuối cùng.
Cụm từ "after chroming" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến ngành công nghiệp chế tạo và gia công kim loại, đặc biệt trong quy trình hoàn thiện bề mặt. Cụm từ này ám chỉ giai đoạn sau khi một sản phẩm đã được xử lý bằng crom, ảnh hưởng đến tính năng và độ bền của vật liệu. sự xuất hiện của nó là chủ yếu trong tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu.