Bản dịch của từ After chroming trong tiếng Việt
After chroming
Noun [U/C]Adverb
After chroming (Noun)
ˈæftɚkɹˈeɪʃmən
ˈæftɚkɹˈeɪʃmən
Ví dụ
After chroming, the car bumper looked shiny and new.
Sau khi mạ chrome, cản xe trông bóng bẩy và mới.
The after chroming service was popular among motorcycle enthusiasts.
Dịch vụ mạ chrome sau khi làm được ưa chuộng trong cộng đồng mê xe máy.
After chroming (Adverb)
ˈæftɚkɹˈeɪʃmən
ˈæftɚkɹˈeɪʃmən
01
Theo cách liên quan đến quá trình mạ crôm
In a manner related to the process of chroming
Ví dụ
The bicycle parts were shining after chroming.
Các bộ phận của xe đạp đã bắt sáng sau khi mạ crom.
The car bumper looked sleek after chroming it.
Cái cản xe ô tô trông mượt sau khi mạ crom nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with After chroming
Không có idiom phù hợp