Bản dịch của từ After comer trong tiếng Việt
After comer
AdverbPreposition
After comer (Adverb)
ˈæftkɚmˌoʊkɚ
ˈæftkɚmˌoʊkɚ
After comer (Preposition)
ˈæftkɚmˌoʊkɚ
ˈæftkɚmˌoʊkɚ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with After comer
Không có idiom phù hợp