Bản dịch của từ After comer trong tiếng Việt

After comer

AdverbPreposition

After comer (Adverb)

ˈæftkɚmˌoʊkɚ
ˈæftkɚmˌoʊkɚ
01

Sau bữa ăn chính

After the main course of a meal

Ví dụ

They served dessert after comer.

Họ phục vụ món tráng miệng sau bữa ăn chính.

The waiter cleared the table after comer.

Người phục vụ dọn bàn sau bữa ăn chính.

After comer (Preposition)

ˈæftkɚmˌoʊkɚ
ˈæftkɚmˌoʊkɚ
01

Dùng để giới thiệu phần thứ hai của câu

Used to introduce the second part of a sentence

Ví dụ

After dinner, they went for a walk in the park.

Sau bữa tối, họ đi dạo trong công viên.

After the meeting, everyone discussed the new project.

Sau cuộc họp, mọi người thảo luận về dự án mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with After comer

Không có idiom phù hợp