Bản dịch của từ After-sales service trong tiếng Việt
After-sales service
After-sales service (Noun)
The after-sales service from Apple is highly praised by many customers.
Dịch vụ hậu mãi từ Apple được nhiều khách hàng khen ngợi.
After-sales service is not sufficient for many small businesses in Vietnam.
Dịch vụ hậu mãi không đủ cho nhiều doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam.
Is the after-sales service offered by Samsung reliable for customers?
Dịch vụ hậu mãi của Samsung có đáng tin cậy cho khách hàng không?
After-sales service (Adjective)
The after-sales service improved customer satisfaction at ABC Electronics last year.
Dịch vụ hậu mãi đã cải thiện sự hài lòng của khách hàng tại ABC Electronics năm ngoái.
Many customers do not appreciate poor after-sales service from companies.
Nhiều khách hàng không đánh giá cao dịch vụ hậu mãi kém từ các công ty.
How does after-sales service affect customer loyalty in the tech industry?
Dịch vụ hậu mãi ảnh hưởng như thế nào đến sự trung thành của khách hàng trong ngành công nghệ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp