Bản dịch của từ Aftermath trong tiếng Việt

Aftermath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aftermath (Noun)

ˈæftɚmˌæɵ
ˈæftəɹmˌæɵ
01

Hậu quả hoặc hậu quả của một sự kiện khó chịu đáng kể.

The consequences or aftereffects of a significant unpleasant event.

Ví dụ

The aftermath of the protest led to widespread social unrest.

Hậu quả của cuộc biểu tình dẫn đến sự bất ổn xã hội rộng lớn.

The aftermath of the natural disaster required extensive social support.

Hậu quả của thảm họa tự nhiên đòi hỏi hỗ trợ xã hội rộng lớn.

The aftermath of the pandemic highlighted social inequalities in the country.

Hậu quả của đại dịch làm nổi bật sự bất bình đẳng xã hội trong đất nước.

02

Cỏ mới mọc sau khi cắt cỏ hoặc thu hoạch.

New grass growing after mowing or harvest.

Ví dụ

The aftermath of the community event was a beautiful park.

Hậu quả của sự kiện cộng đồng là một công viên đẹp.

The aftermath of the protest was a renewed sense of unity.

Hậu quả của cuộc biểu tình là một tinh thần đoàn kết mới.

The aftermath of the charity drive was a record-breaking donation.

Hậu quả của chiến dịch từ thiện là một số tiền quyên góp phá kỷ lục.

Dạng danh từ của Aftermath (Noun)

SingularPlural

Aftermath

Aftermaths

Kết hợp từ của Aftermath (Noun)

CollocationVí dụ

Immediate aftermath

Hậu quả ngay lập tức

The immediate aftermath of the protest showed community support for change.

Hệ quả ngay lập tức của cuộc biểu tình cho thấy sự ủng hộ của cộng đồng cho sự thay đổi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aftermath cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aftermath

Không có idiom phù hợp