Bản dịch của từ Aftermath trong tiếng Việt
Aftermath
Aftermath (Noun)
Hậu quả hoặc hậu quả của một sự kiện khó chịu đáng kể.
The consequences or aftereffects of a significant unpleasant event.
The aftermath of the protest led to widespread social unrest.
Hậu quả của cuộc biểu tình dẫn đến sự bất ổn xã hội rộng lớn.
The aftermath of the natural disaster required extensive social support.
Hậu quả của thảm họa tự nhiên đòi hỏi hỗ trợ xã hội rộng lớn.
The aftermath of the pandemic highlighted social inequalities in the country.
Hậu quả của đại dịch làm nổi bật sự bất bình đẳng xã hội trong đất nước.
The aftermath of the community event was a beautiful park.
Hậu quả của sự kiện cộng đồng là một công viên đẹp.
The aftermath of the protest was a renewed sense of unity.
Hậu quả của cuộc biểu tình là một tinh thần đoàn kết mới.
The aftermath of the charity drive was a record-breaking donation.
Hậu quả của chiến dịch từ thiện là một số tiền quyên góp phá kỷ lục.
Dạng danh từ của Aftermath (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aftermath | Aftermaths |
Kết hợp từ của Aftermath (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immediate aftermath Hậu quả ngay lập tức | The immediate aftermath of the protest showed community support for change. Hệ quả ngay lập tức của cuộc biểu tình cho thấy sự ủng hộ của cộng đồng cho sự thay đổi. |
Họ từ
“Aftermath” là một danh từ chỉ những hậu quả hoặc tình trạng xảy ra sau một sự kiện quan trọng hoặc thảm họa, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, có sự tương đồng trong nghĩa. Tuy nhiên, “aftermath” có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói của người Anh, thường được thay thế bằng các từ ngữ khác như “consequences”. Trong tiếng Anh viết, “aftermath” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, đặc biệt khi mô tả các sự kiện lịch sử hoặc thiên tai.
Từ "aftermath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ hai phần: "after" nghĩa là "sau" và "math" từ tiếng Anh cổ "māð", có nghĩa là "cỏ mọc". Ban đầu, từ này chỉ tình trạng của cỏ đã mọc lại sau khi thu hoạch. Qua thời gian, ý nghĩa của "aftermath" đã mở rộng để chỉ các hậu quả hoặc tình huống xảy ra sau một sự kiện, thường là tiêu cực, phản ánh sự kết nối giữa ngữ nghĩa ban đầu và cách sử dụng hiện tại.
Từ "aftermath" thường xuất hiện trong phần Writing và Reading của kỳ thi IELTS, liên quan đến ngữ cảnh mô tả các hậu quả hoặc tác động của sự kiện, đặc biệt là trong bài viết luận hoặc các văn bản phân tích. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiên tai, chiến tranh, hay các sự kiện gây khủng hoảng, để chỉ các hệ quả lâu dài mà những sự kiện này để lại cho xã hội hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp