Bản dịch của từ Mowing trong tiếng Việt
Mowing
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Mowing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của mow.
Present participle and gerund of mow.
He enjoys mowing the lawn every Saturday morning.
Anh ấy thích cắt cỏ vào mỗi sáng thứ Bảy.
Mowing the field for the community event is a tradition.
Cắt cỏ cho sự kiện cộng đồng là một truyền thống.
The park maintenance team was mowing the grass yesterday.
Nhóm bảo quản công viên đã cắt cỏ hôm qua.
Dạng động từ của Mowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mowing |
Mowing (Noun)
The park maintenance crew is responsible for mowing the grass.
Nhóm bảo trì công viên chịu trách nhiệm cắt cỏ.
She enjoys the smell of freshly mown grass in the park.
Cô ấy thích mùi cỏ vừa cắt tươi mới ở công viên.
The sound of lawn mowing machines can be heard on weekends.
Âm thanh của máy cắt cỏ có thể nghe vào cuối tuần.
The neighborhood kids collected the mowings for composting.
Các em nhỏ trong khu vực đã thu thập các mảnh cỏ cắt để làm phân compost.
The gardening club organized a workshop on reusing mowings effectively.
Câu lạc bộ làm vườn tổ chức một buổi hội thảo về việc tái sử dụng các mảnh cỏ cắt một cách hiệu quả.
The city park uses the mowings to enrich the soil naturally.
Công viên thành phố sử dụng các mảnh cỏ cắt để làm giàu đất đai một cách tự nhiên.
The community organized a mowing event for the park.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện cắt cỏ cho công viên.
Volunteers helped with the mowing of the soccer field.
Tình nguyện viên giúp việc cắt cỏ sân bóng đá.
The city hired a company to handle the mowing of lawns.
Thành phố thuê một công ty để xử lý việc cắt cỏ.
Every Saturday, the community comes together for mowing the park.
Mỗi thứ bảy, cộng đồng tụ tập để cắt tỉa công viên.
The city hired a landscaping company for the mowing of public areas.
Thành phố thuê một công ty cảnh quan để cắt tỉa khu vực công cộng.
Họ từ
Mowing, từ tiếng Anh, chỉ hành động cắt cỏ hay cây bằng máy hoặc công cụ cắt. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về duy trì vẻ đẹp cảnh quan, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có xu hướng nhấn mạnh đến việc làm sạch hoặc săn sóc khu vườn. Cách phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Mowing thể hiện một khía cạnh cơ bản trong công tác quản lý không gian xanh.
Từ "mowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mawan", có nghĩa là "cắt", mà lại dựa trên gốc tiếng Latinh "mānsu", có nghĩa là "chạm" hoặc "cầm". Từ này đã phát triển theo thời gian, từ các hoạt động nông nghiệp truyền thống đến việc cắt cỏ bằng máy móc hiện đại. Ngày nay, "mowing" thường được sử dụng để chỉ việc cắt cỏ, làm sạch và duy trì cảnh quan, thể hiện sự liên kết giữa con người và môi trường.
Từ "mowing" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến bối cảnh nông nghiệp hoặc cảnh quan. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến môi trường, chăm sóc cây cối hoặc hoạt động gia đình. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể như cắt cỏ, quản lý khu vườn hoặc duy trì không gian xanh, phản ánh sự chăm sóc và bảo trì không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp