Bản dịch của từ Mowing trong tiếng Việt

Mowing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mowing (Verb)

mˈaʊɪŋ
mˈaʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của mow.

Present participle and gerund of mow.

Ví dụ

He enjoys mowing the lawn every Saturday morning.

Anh ấy thích cắt cỏ vào mỗi sáng thứ Bảy.

Mowing the field for the community event is a tradition.

Cắt cỏ cho sự kiện cộng đồng là một truyền thống.

The park maintenance team was mowing the grass yesterday.

Nhóm bảo quản công viên đã cắt cỏ hôm qua.

Dạng động từ của Mowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mowing

Mowing (Noun)

mˈaʊɪŋ
mˈaʊɪŋ
01

Đất mà cỏ được cắt.

Land from which grass is cut.

Ví dụ

The park maintenance crew is responsible for mowing the grass.

Nhóm bảo trì công viên chịu trách nhiệm cắt cỏ.

She enjoys the smell of freshly mown grass in the park.

Cô ấy thích mùi cỏ vừa cắt tươi mới ở công viên.

The sound of lawn mowing machines can be heard on weekends.

Âm thanh của máy cắt cỏ có thể nghe vào cuối tuần.

02

(ở số nhiều) cỏ cắt từ việc cắt cỏ.

In the plural the grass clippings resulting from mowing.

Ví dụ

The neighborhood kids collected the mowings for composting.

Các em nhỏ trong khu vực đã thu thập các mảnh cỏ cắt để làm phân compost.

The gardening club organized a workshop on reusing mowings effectively.

Câu lạc bộ làm vườn tổ chức một buổi hội thảo về việc tái sử dụng các mảnh cỏ cắt một cách hiệu quả.

The city park uses the mowings to enrich the soil naturally.

Công viên thành phố sử dụng các mảnh cỏ cắt để làm giàu đất đai một cách tự nhiên.

03

Hoạt động cắt một vật gì đó.

The activity by which something is mown.

Ví dụ

The community organized a mowing event for the park.

Cộng đồng tổ chức một sự kiện cắt cỏ cho công viên.

Volunteers helped with the mowing of the soccer field.

Tình nguyện viên giúp việc cắt cỏ sân bóng đá.

The city hired a company to handle the mowing of lawns.

Thành phố thuê một công ty để xử lý việc cắt cỏ.

Every Saturday, the community comes together for mowing the park.

Mỗi thứ bảy, cộng đồng tụ tập để cắt tỉa công viên.

The city hired a landscaping company for the mowing of public areas.

Thành phố thuê một công ty cảnh quan để cắt tỉa khu vực công cộng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mowing

Không có idiom phù hợp