Bản dịch của từ Afterward/afterwards trong tiếng Việt
Afterward/afterwards

Afterward/afterwards (Adverb)
Vào một thời điểm muộn hơn hoặc được chỉ định; sau đó.
At a later or specified time subsequently.
She attended the meeting and left afterward.
Cô ấy tham dự cuộc họp và rời đi sau đó.
The event concluded, and they chatted afterwards.
Sự kiện kết thúc, và họ trò chuyện sau đó.
They volunteered to help clean up afterwards.
Họ tình nguyện giúp dọn dẹp sau đó.
Afterward/afterwards (Phrase)
We had a great time at the party; afterward, we went for ice cream.
Chúng tôi đã có thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc; sau đó, chúng tôi đi ăn kem.
Afterwards, she thanked everyone for their help with the charity event.
Sau đó, cô ấy cảm ơn mọi người vì sự giúp đỡ trong sự kiện từ thiện.
The movie was exciting, and afterwards, we discussed our favorite scenes.
Bộ phim rất hấp dẫn, và sau đó, chúng tôi thảo luận về cảnh yêu thích của mình.
Từ "afterward" (tiếng Anh Mỹ) và "afterwards" (tiếng Anh Anh) đều thể hiện ý nghĩa "sau đó" trong ngữ cảnh chỉ thời gian. Mặc dù cả hai từ có thể dùng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, "afterward" thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "afterwards" phổ biến hơn tại Anh. Phát âm của hai từ khá tương đồng; tuy nhiên, cách viết và tần suất sử dụng có sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "afterward" và "afterwards" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai yếu tố "after" (sau) và "ward", có nghĩa là "theo hướng". Cả hai từ đều diễn tả việc xảy ra sau một sự kiện cụ thể. Sự trở lại của "ward" trong các từ này phản ánh cách phát triển ngôn ngữ, trong đó cấu trúc từ phản ánh ý nghĩa thời gian. Sử dụng hiện tại của chúng chủ yếu mang nghĩa "sau đó", cho thấy sự chuyển tiếp trong thời gian.
Từ "afterward" (hay "afterwards") đóng vai trò quan trọng trong các kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện đáng kể trong mục nghe và nói, thường liên quan đến việc mô tả trình tự thời gian. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng để liên kết các ý tưởng trong các đoạn văn mô tả sự kiện diễn ra sau một hành động nào đó. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong văn viết học thuật và văn chương, thường dùng để chỉ sự tiếp diễn của thời gian hoặc các hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


