Bản dịch của từ Aggravating trong tiếng Việt
Aggravating
Aggravating (Adjective)
Gây khó chịu hoặc khiêu khích; khó khăn.
The noisy neighbors are aggravating the whole community.
Những người hàng xóm ồn ào đang làm phiền cả cộng đồng.
The constant traffic jams are aggravating the city's residents.
Những tắc đường liên tục đang làm phiền cư dân thành phố.
The lack of affordable housing is aggravating the homelessness issue.
Sự thiếu nhà ở giá phải chăng đang làm trầm trọng vấn đề về người vô gia cư.
Aggravating (Verb)
Constant noise pollution is aggravating the residents in the area.
Ô nhiễm tiếng ồn liên tục đang làm cho cư dân khu vực cảm thấy khó chịu.
The lack of affordable housing aggravates the homelessness crisis in cities.
Sự thiếu hụt nhà ở giá cả phải chăng làm trầm trọng thêm vấn đề về người vô gia cư ở thành phố.
The ongoing construction work is aggravating traffic congestion in the area.
Công việc xây dựng liên tục đang làm tăng thêm tình trạng kẹt xe ở khu vực này.
Dạng động từ của Aggravating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aggravate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aggravated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aggravated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aggravates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aggravating |
Họ từ
Từ "aggravating" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một tình huống xấu đi hoặc gây thêm phiền toái. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để mô tả cảm giác khó chịu hoặc tức giận do một yếu tố gây ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Aggravating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt sự không hài lòng hoặc bất mãn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "aggravating" có nguồn gốc từ động từ Latin "aggravare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến, về phía" và "gravare" có nghĩa là "làm nặng". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ hành động làm cho tình huống trở nên tồi tệ hơn. Hiện nay, “aggravating” thường được dùng để mô tả sự khó chịu hay sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của một vấn đề, phản ánh nguồn gốc của sự "nặng nề" trong ngữ nghĩa.
Từ "aggravating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn tả tình huống gây khó khăn hoặc làm trầm trọng thêm vấn đề, thường liên quan đến cảm xúc hoặc những tình huống không thuận lợi. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của triệu chứng bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp