Bản dịch của từ Aggregator trong tiếng Việt
Aggregator

Aggregator (Noun)
An aggregator collects news articles from various social media platforms daily.
Một người tổng hợp thu thập các bài báo từ nhiều nền tảng mạng xã hội hàng ngày.
An aggregator does not create content; it simply compiles existing information.
Một người tổng hợp không tạo ra nội dung; họ chỉ biên soạn thông tin hiện có.
Is an aggregator useful for finding diverse social media opinions quickly?
Một người tổng hợp có hữu ích để tìm kiếm ý kiến đa dạng trên mạng xã hội nhanh chóng không?
The social media aggregator gathers posts from various platforms.
Người tổng hợp truyền thông xã hội thu thập bài đăng từ nhiều nền tảng.
She doesn't use any aggregator to compile information for her IELTS essay.
Cô ấy không sử dụng bất kỳ công cụ tổng hợp nào để biên soạn thông tin cho bài luận IELTS của mình.
Aggregator (Noun Countable)
Facebook is an aggregator for news articles from multiple sources.
Facebook là một thiết bị tổng hợp tin tức từ nhiều nguồn khác nhau.
Twitter is not just an aggregator; it also creates original content.
Twitter không chỉ là một thiết bị tổng hợp; nó cũng tạo ra nội dung gốc.
Is Google News an effective aggregator for diverse information?
Google News có phải là một thiết bị tổng hợp hiệu quả cho thông tin đa dạng không?
The social media aggregator displays posts from different platforms.
Trang tổng hợp mạng xã hội hiển thị bài viết từ các nền tảng khác nhau.
She doesn't use any aggregator to manage her social media accounts.
Cô ấy không sử dụng bất kỳ trang tổng hợp nào để quản lý tài khoản mạng xã hội của mình.
Họ từ
Từ "aggregator" chỉ những hệ thống hoặc công cụ tập hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để cung cấp một cái nhìn tổng thể hoặc dễ dàng truy cập cho người dùng. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, ví dụ như các trang web tin tức hoặc dịch vụ truyền thông xã hội, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "aggregator" thường được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong hai biến thể này.
Từ "aggregator" có nguồn gốc từ động từ "aggregare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "gộp lại" hay "tập hợp". "Aggregare" được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng về) và "gregare" (tập hợp), từ "grex" (bầy, nhóm). Lịch sử từ này liên quan đến việc tập hợp thông tin hoặc dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Ngày nay, "aggregator" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các nền tảng hoặc ứng dụng tổng hợp nội dung từ nhiều nguồn, phản ánh rõ nét ý nghĩa của việc gộp lại thông tin.
Từ "aggregator" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực Writing và Speaking khi thảo luận về công nghệ và kinh doanh. Trong bối cảnh khác, "aggregator" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến truyền thông kỹ thuật số, nơi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Từ này rất thích hợp để mô tả các nền tảng trực tuyến hoặc dịch vụ giúp người dùng tiếp cận thông tin đa dạng và phong phú hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp